Vu Khống: Tất Tần Tật Thông Tin Pháp Lý Mà Bạn Cần Biết

Hành vi vu khống không chỉ làm ảnh hưởng đến danh dự, nhân phẩm của một cá nhân, tổ chức mà còn kéo theo các hậu quả pháp lý nặng nề. Bài viết dưới của Luatdaibang.net sẽ phân tích chi tiết về khái niệm, các hình thức vu khống, hậu quả pháp lý và các căn cứ giúp xác định tội để bạn có thể hiểu về tội danh này và biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.

Vu khống là gì?

Vu khống là hành vi cố ý đưa ra thông tin sai sự thật về người khác
Vu khống là hành vi cố ý đưa ra thông tin sai sự thật về người khác

Vu khống là hành vi nguy hại cho xã hội, gây tổn hại đến danh dự và nhân phẩm của con người. Vì vậy, luật hình sự Việt Nam đã quy định đây là tội thuộc nhóm các hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm và danh dự của con người. 

Ngay cả khi chỉ lan truyền thông tin bịa đặt từ nguồn khác, nếu nội dung đó làm tổn hại danh dự và quyền lợi của cá nhân, thì lỗi này cũng bị xử lý nghiêm khắc. Một trong những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng là việc dựng chuyện người khác phạm tội và tố cáo sai sự thật với cơ quan chức năng.

Mức độ nguy hiểm của hành vi này đối với xã hội phụ thuộc lớn vào tính chất của tội danh bị bịa đặt. Do đó, BLHS quy định rằng việc vu cáo người khác phạm tội ở mức nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng sẽ là tình tiết tăng nặng khi định khung hình phạt.

Các yếu tố cấu thành tội danh vu khống

Những đặc điểm và dấu hiệu pháp lý của hành vi vu khống
Những đặc điểm và dấu hiệu pháp lý của hành vi vu khống

Để nắm rõ về loại tội này, cần phân tích những yếu tố cấu thành sau:

Chủ thể

Chủ thể của tội vu khống có thể là bất kỳ cá nhân nào từ 16 tuổi trở lên, có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Lỗi này có thể do một cá nhân thực hiện đơn độc hoặc có sự tham gia của nhiều người. Trong trường hợp có đồng phạm, một số người có thể trực tiếp thực hiện, trong khi những người khác đóng vai trò tổ chức, xúi giục, hoặc hỗ trợ. Tuy nhiên, đa phần các vụ án vu khống thường do cá nhân thực hiện vì động cơ thù hận cá nhân.

Khách thể

Khách thể là danh dự, nhân phẩm của con người và các quyền, lợi ích hợp pháp được Nhà nước bảo vệ.

Mặt chủ quan

Đặc điểm chủ quan trong hành vi vu khống
Đặc điểm chủ quan trong hành vi vu khống

Người vu khống thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, hoàn toàn nhận thức được hậu quả là sự tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, hoặc quyền lợi hợp pháp của nạn nhân và mong muốn những hậu quả này xảy ra. 

Động cơ thường xuất phát từ mâu thuẫn cá nhân, khi người phạm tội muốn làm xấu hình ảnh nạn nhân trước công chúng. Nếu người thực hiện chỉ loan truyền thông tin mà không biết rõ tính chính xác của nó hoặc còn nghi ngờ, họ sẽ không bị xử lý về tội danh này.

Mặt khách quan

Yếu tố cấu thành mặt khách quan của tội vu khống trên được chia thành 3 nhóm: 

Bịa lên những sự việc không hề xảy ra

Hành động vu khống này được biểu hiện qua việc người phạm tội tự nghĩ ra và truyền bá những thông tin sai sự thật, xuyên tạc sự việc, nhằm hạ thấp danh dự, nhân phẩm hoặc gây thiệt hại đến quyền lợi hợp pháp của người khác.

Hình thức phát tán các thông tin sai sự thật có thể dưới nhiều cách thức khác nhau, chẳng hạn như qua lời nói trực tiếp, thông qua phương tiện thông tin đại chúng hoặc bằng việc nhắn tin qua điện thoại di động,…

Loan truyền những điều mà mình biết rõ là thông tin giả mạo

Trong trường hợp này, người vi phạm không tự nghĩ ra những thông tin sai sự thật nhưng biết rõ đó là thông tin bịa đặt (điều kiện bắt buộc) và vẫn truyền bá cho người khác. Nếu người truyền tin còn nghi ngờ về độ chính xác của thông tin hoặc không chắc chắn nó có đúng hay không thì hành vi này chưa thể cấu thành tội vu khống.

Việc phát tán thông tin có thể diễn ra dưới các hình thức đa dạng, bao gồm việc thuật lại cho người khác, đăng tin trên các nền tảng mạng xã hội hoặc truyền tải thông qua các phương tiện thông tin đại chúng.

Bịa ra việc người khác đã phạm tội và tố cáo họ trước các cơ quan có thẩm quyền

Đây là hành vi tố cáo sai sự thật trước các cơ quan có thẩm quyền như Công an và Viện kiểm sát về việc một người phạm tội mà thực tế không hề xảy ra. Người tố cáo hoàn toàn nhận thức rằng người bị tố giác không có hành vi sai trái nhưng vẫn thực hiện hành vi này.

Về hậu quả, lỗi này không nhất thiết phải dẫn đến hậu quả thực tế mới cấu thành tội.

Lưu ý: 

  • Người bị hại trong vụ án vu khống là cá nhân, không phải là pháp nhân, cơ quan nhà nước hay tổ chức xã hội. Người bị vu khống có thể bị tổn hại danh dự, tài sản hoặc các thiệt hại khác về tinh thần và sức khỏe, nhưng thiệt hại chủ yếu là về tinh thần, đặc biệt là danh dự.
  • Trong trường hợp người phạm tội theo quy định tại khoản 1, Điều 156, nếu không có tình tiết tăng nặng, việc truy cứu trách nhiệm hình sự chỉ được thực hiện khi có đơn yêu cầu khởi tố từ người bị hại. Nếu trước phiên tòa sơ thẩm, người bị hại rút đơn yêu cầu, vụ án sẽ bị đình chỉ.

Hình phạt của tội vu khống

Những mức án cho hành vi vu khống
Những mức án cho hành vi vu khống

Có các khung hình phạt sau:

Khung hình phạt 1: Phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, hoặc cải tạo không giam giữ đến 2 năm, hoặc án phạt tù từ 3 tháng đến 1 năm.

Những người thực hiện một trong các tội sau sẽ bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, cải tạo không giam giữ tối đa 2 năm hoặc bị phạt tù từ 3 tháng đến 1 năm:

  • Bịa ra hoặc truyền bá những thông tin rõ ràng là không đúng sự thật để làm tổn hại nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm hoặc quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  • Bịa đặt việc một người khác phạm tội và trình báo họ với các cơ quan có thẩm quyền.

Khung hình phạt 2: Án tù từ 1 đến 3 năm

Được áp dụng khi hành vi vu khống rơi vào một trong các trường hợp sau:

  • Có tổ chức;
  • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
  • Đối với 02 người trở lên;
  • Đối với ông bà, cha mẹ, những người đã dạy dỗ, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục và chữa bệnh cho mình;
  • Đối với những người đang thực hiện chức trách công vụ;
  • Lợi dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc các thiết bị điện tử để thực hiện;
  • Gây ảnh hưởng đến tâm lý và hành động của nạn nhân, khiến tổn thương cơ thể đạt từ 31% đến 60%;
  • Tạo ra thông tin sai lệch và cáo buộc người khác phạm tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.

Khung hình phạt 3: Án tù từ 3 đến 7 năm

Vu khống khiến người khác tự sát có thể bị án tù từ 3 đến 7 năm
Vu khống khiến người khác tự sát có thể bị án tù từ 3 đến 7 năm

Sẽ được áp dụng khi phạm vào trong một số tình huống sau:

  • Vì động cơ đê hèn;
  • Gây ra sự rối loạn về tinh thần và hành động của nạn nhân, khiến tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên;
  • Làm nạn nhân tự sát.

Khung phạt bổ sung

Hình phạt đối với người vu khống người khác có thể bao gồm tiền phạt từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, cùng với việc cấm giữ chức vụ, hành nghề hoặc thực hiện công việc cụ thể trong khoảng từ 1 năm đến 5 năm.

Các yếu tố dùng để xác định hình phạt đối với tội vu khống

Các căn cứ pháp lý để quyết định hình phạt cho tội vu khống
Các căn cứ pháp lý để quyết định hình phạt cho tội vu khống

Căn cứ vào quy định tại Điều 156, Tòa án sẽ đánh giá tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, cũng như xét đến nhân thân của bị cáo và các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng trách nhiệm hình sự.

Các tình tiết giảm nhẹ

Khi có ít nhất hai tình tiết giảm nhẹ, Tòa án có thể quyết định mức hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt áp dụng, nhưng phải trong phạm vi khung hình phạt nhẹ hơn theo quy định của điều luật:

  • Chủ động hoàn trả thiệt hại hoặc khôi phục những hậu quả do hành vi của mình gây ra;
  • Người vu khống là phụ nữ có thai;
  • Người bị buộc tội là người đã đủ 70 tuổi;
  • Người vu khống là người bị khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng;
  • Đối tượng là người có bệnh ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và điều khiển hành động của bản thân;
  • Người vu khống thật lòng thú nhận, tỏ ra hối hận và ăn năn;
  • Đối tượng thực hiện là người có thành tích nổi bật trong các lĩnh vực lao động, học tập, chiến đấu hoặc công tác;
  • Đối tượng vi phạm là người có đóng góp lớn cho cách mạng hoặc là thân nhân trực tiếp của liệt sĩ như cha, mẹ, vợ, chồng, con;

Và các tình huống khác theo quy định tại Điều 51 của BLHS.

Trường hợp phạm tội lần đầu

Trong trường hợp người phạm lỗi lần đầu và chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không có ảnh hưởng đáng kể, Tòa án có thể quyết định hình phạt thấp hơn mức thấp nhất của khung hình phạt nhưng không nhất thiết phải áp dụng khung hình phạt nhẹ hơn theo điều luật.

Các tình tiết tăng nặng

Những yếu tố sẽ làm tăng mức độ tội vu khống bao gồm:

  • Phạm lỗi theo phương thức chuyên nghiệp;
  • Sai phạm 2 lần trở lên;
  • Tái phạm hoặc phạm tội một cách nguy hiểm;
  • Vi phạm đối với người khuyết tật đặc biệt nặng, người có khả năng nhận thức bị giảm sút hoặc người lệ thuộc vào mình;
  • Xúi giục người dưới 18 tuổi tham gia vào việc phạm pháp;

Cùng với các tình tiết bổ sung trong Điều 52 của BLHS 2015, đã được sửa đổi và bổ sung năm 2017.

Kết luận

Vu khống là một tội vi phạm nghiêm trọng cả về đạo đức lẫn pháp luật. Việc hiểu rõ các quy định pháp lý về tội danh này sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình lẫn những người xung quanh khỏi những hành vi xâm phạm. Nếu bạn gặp phải tình huống liên quan đến vu khống hoặc cần thêm sự tư vấn Luật Hình Sự và pháp lý về các vấn đề khác, hãy liên hệ Luatdaibang.net ngay để giải quyết được vấn đề của mình nhanh nhất có thể nhé.