Tài sản đảm bảo là một khái niệm quen thuộc trong giao dịch dân sự và thương mại. Vậy nó có nghĩa là gì? Nó bao gồm bao nhiêu loại? Ai có quyền và trách nhiệm đối với nó? Bài viết này Luật Đại Bàng sẽ giải thích tường tận các câu hỏi trên, từ đó giúp bạn hiểu được chi tiết loại tài sản này và biết cách sử dụng nó thích hợp.
Tài sản đảm bảo là gì?
Tài sản đảm bảo hay còn gọi là tài sản bảo đảm, hiện nay chưa có một định nghĩa cụ thể trong Bộ luật Dân sự cũng như các văn bản pháp lý khác hướng dẫn về loại tài sản này.
Tuy nhiên, có thể hiểu tài sản đảm bảo là những của cải mà bên bảo đảm sử dụng để thế chấp, đặt cọc, cầm cố, hoặc ký cược với bên nhận bảo đảm, nhằm đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ của mình. Nói một cách đơn giản, nó là tài sản mà cá nhân hoặc tổ chức sử dụng để làm chứng minh với bên nhận bảo đảm rằng họ sẽ thực hiện nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng.
Theo định nghĩa trong Điều 3 của Nghị định 21/2021/NĐ-CP:
- Bên bảo đảm là bên tham gia các hoạt động như cầm cố, thế chấp, đặt cọc, ký cược, ký quỹ, hoặc bảo lãnh trong các quan hệ tài chính, pháp lý tương ứng.
- Bên nhận bảo đảm là bên nhận vật thế chấp trong các giao dịch cầm cố, thế chấp, đặt cọc, ký cược, ký quỹ, bảo lãnh…
Nếu bên vay không thể thanh toán nợ đúng hạn, bên cho vay có quyền thu hồi vật đảm bảo để lấy lại số tiền đã cho vay. Cơ chế này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cho bên cho vay và giúp người vay có cơ hội dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
Các dạng tài sản đảm bảo
Những hình thức bảo đảm phổ biến trong các giao dịch tài chính và hợp đồng tại Việt Nam bao gồm:
Tài sản thế chấp
Đối tượng thế chấp có thể là bất động sản, quyền sử dụng đất và các vật gắn liền với đất đai. Đây là hình thức bảo đảm phổ biến nhất nhờ giá trị lớn và khả năng thanh khoản cao.
Trong đó, vay thế chấp bằng sổ đỏ được nhiều người lựa chọn vì nó không chỉ xác nhận quyền sở hữu mà còn giúp người vay dễ dàng tiếp cận nguồn vốn lớn với lãi suất ưu đãi. Những bất động sản dùng làm cầm cố có thể là nhà ở, đất đai hoặc công trình xây dựng, tạo sự đảm bảo vững chắc cho các giao dịch tài chính.
Tài sản cầm cố
Những vật phẩm cầm cố có thể là vàng, bạc, đá quý và các kim loại quý khác. Chúng được lưu giữ dưới dạng thỏi, cục, bột, viên, tấm hoặc miếng, cũng như các món trang sức làm từ các nguyên liệu quý này.
Ngoài ra, ngoại tệ cũng có thể được dùng làm vật đảm bảo trong các giao dịch cầm cố. Các vật phẩm này có giá trị lớn, dễ dàng di chuyển và bảo quản, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các giao dịch cầm cố.
Tài sản bảo đảm khác
Các hình thức bảo đảm khác bao gồm hàng hóa, kho bãi, quyền sở hữu trí tuệ, cổ phiếu, trái phiếu và các loại bảo đảm khác. Chẳng hạn, một doanh nghiệp có thể dùng cổ phiếu của mình làm bảo đảm cho một khoản vay. Hơn nữa, hình thức vay dựa trên giấy phép kinh doanh cũng rất phổ biến, cho phép doanh nghiệp sử dụng tài sản vô hình để bảo đảm, từ đó dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn.
Các cách thức đảm bảo này rất phong phú và có thể đáp ứng đa dạng các yêu cầu bảo vệ khác nhau. Để chắc chắn tính hợp pháp và hiệu quả, các công tác đăng ký và quản lý những vật bảo đảm phải tuân theo các quy định của pháp luật và yêu cầu từ các cơ quan chuyên môn.
Các quy định về pháp lý liên quan đến tài sản đảm bảo
Điều 295 của Bộ luật Dân sự năm 2015 đưa ra các quy định về loại tài sản này như sau:
Quyền sở hữu
Đối tượng bảo đảm phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên bảo đảm. Tuy nhiên, trong trường hợp cầm cố, bên cầm cố vẫn duy trì quyền sở hữu đối với vật cầm cố.
Mô tả
Các đối tượng dùng làm đảm bảo có thể được mô tả một cách chung chung, nhưng cần cung cấp đủ thông tin để nhận diện chính xác vật đó. Điều này giúp chắc chắn rằng vật cam kết sẽ được nhận diện rõ ràng trong các giao dịch.
Vật thế chấp hiện có và tương lai
Đối tượng dùng để cầm cố có thể là vật có sẵn ngay tại thời điểm giao dịch hoặc vật sẽ được tạo ra trong tương lai. Điều này cho phép mở rộng khả năng sử dụng các vật cam kết cho các nghĩa vụ có thể hình thành sau này.
Giá trị
Giá trị của vật cam kết không nhất thiết phải bằng hoặc lớn hơn giá trị nghĩa vụ phải thực hiện. Nó có thể lớn hơn, bằng hoặc sẽ nhỏ hơn giá trị nghĩa vụ. Điều này cho phép các bên có sự linh hoạt khi sử dụng vật cam kết trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính.
Những quy định này đảm bảo rằng các giao dịch sử dụng vật thế chấp được thực hiện đúng quy định pháp luật và rõ ràng, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đồng thời nâng cao tính minh bạch trong các giao dịch tài chính.
Các quyền và nghĩa vụ của những bên có liên quan
Các quyền và nghĩa vụ của bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm là khác nhau:
Các quyền lợi và trách nhiệm của bên cam kết
Quy định gồm:
Quyền
Bên cam kết vay được phép:
- Sử dụng các vật thế chấp trong khuôn khổ các điều kiện đã được hai bên thỏa thuận trước đó.
- Yêu cầu bên cho vay bồi thường thiệt hại nếu đối tượng đem ra làm cam kết cho vay bị hư hại trong quá trình giao dịch.
- Được nhận lại vật đã cầm cố sau khi hoàn thành nghĩa vụ vay.
Trách nhiệm
Bên cam kết vay phải:
- Cung cấp đầy đủ và chính xác dữ liệu về tài sản thế chấp cho bên cho vay để đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch.
- Có trách nhiệm bảo vệ và duy trì tài sản đảm bảo trong tình trạng tốt nhất để tránh bất kỳ thiệt hại nào.
- Thông báo cho bên cho vay về bất kỳ thay đổi nào đối với của cải làm cam kết, từ tình trạng đến quyền sở hữu.
Quyền lợi và nghĩa vụ của bên nhận cam kết
Quy định gồm:
Quyền
Bên nhận cam kết được:
- Sở hữu vật cam kết cho đến khi bên vay thanh toán toàn bộ khoản nợ theo hợp đồng. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của họ trong suốt thời gian nghĩa vụ còn hiệu lực.
- Bán đối tượng cam kết để thu hồi khoản nợ nếu nghĩa vụ không được thực hiện đúng hạn. Phương thức này giúp họ giảm thiểu rủi ro tài chính.
- Thu lãi từ khoản vay dựa trên các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Lãi suất được hỗ trợ bởi đối tượng cam kết để duy trì quyền lợi.
Nghĩa vụ
Bên nhận cam kết cần:
- Giữ gìn đối tượng cầm cố trong điều kiện tốt nhất, bao gồm thực hiện các công tác bảo trì cần thiết và bảo vệ khỏi mọi rủi ro hư hỏng hoặc thất thoát.
- Mọi thiệt hại phát sinh do sự bất cẩn của mình đối với vật làm tin sẽ phải được đền bù một cách thỏa đáng cho bên vay.
- Hoàn trả đối tượng cam kết phải một cách đầy đủ và đúng hạn sau khi các nghĩa vụ tài chính của bên vay đã hoàn tất.
Rủi ro và lưu ý khi thế chấp tài sản
Khi chọn hình thức vay này, nó sẽ bao gồm một số rủi ro nhất định, đồng thời bạn cũng cần lưu ý một vài điều để bảo vệ quyền lợi của cá nhân mình. Cụ thể:
Rủi ro
Các rủi ro khi thực hiện thế chấp để vay vốn gồm:
- Nếu không hoàn thành nghĩa vụ tài chính, vật thế chấp có nguy cơ bị tịch thu và thanh lý để bù đắp khoản nợ, dẫn đến mất của cải quan trọng.
- Tài sản đảm bảo có thể bị định giá thấp hoặc cao hơn giá trị thật, gây ảnh hưởng đến lợi ích của các bên trong giao dịch.
- Tranh chấp về quyền sở hữu hoặc tính hợp pháp của tài sản đảm bảo có thể nảy sinh, đặc biệt khi hợp đồng không được soạn thảo rõ ràng.
- Thị trường thay đổi có thể làm giảm giá trị của vật thế, khiến nó không đủ giá trị để thực hiện nghĩa vụ bảo đảm.
Lưu ý
Lựa chọn hình thức vay này, bạn phải chú ý:
- Trước khi sử dụng tài sản đảm bảo, cần kiểm tra kỹ quyền sở hữu để tránh phát sinh tranh chấp pháp lý.
- Nên nhờ đến các tổ chức thẩm định độc lập và uy tín để bảo đảm giá trị tài sản được xác định chính xác.
- Hợp đồng cần được soạn thảo kỹ lưỡng, quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên để tránh rủi ro pháp lý sau này.
- Giá trị tài sản đảm bảo cần được theo dõi và điều chỉnh kịp thời để phù hợp với biến động thị trường.
Kết luận
Sử dụng tài sản đảm bảo trong các hợp đồng vay mượn là một giải pháp hữu hiệu, giúp bên cung cấp vốn yên tâm và bên nhận vốn dễ dàng hoàn thành nghĩa vụ.
Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần được tư vấn pháp luật, hãy nhanh liên hệ với Luatdaibang.net nhé. Những nhân sự chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để giải quyết mọi rắc rối pháp lý bạn gặp phải.
Hoàng Văn Minh nổi tiếng với phong cách làm việc chuyên nghiệp, tận tâm, và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Với phương châm “Công lý và sự minh bạch” ông Minh không chỉ là một luật sư giỏi mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình bảo vệ quyền lợi pháp lý của mỗi người. Trang web Luật Đại Bàng do ông điều hành đã trở thành một địa chỉ tin cậy cho nhiều người tìm kiếm sự trợ giúp và tư vấn pháp lý. Hoàng Văn Minh cam kết tiếp tục đồng hành và hỗ trợ cộng đồng bằng kiến thức và sự hiểu biết của mình, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và văn minh hơn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://luatdaibang.net
- Email: ceohoangvanminh@gmail.com
- Địa chỉ: 292 Đ. Nguyễn Xí, Phường 13, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam