Tội phạm nghiêm trọng là hành vi gây nguy hại lớn đến xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, trật tự và đạo đức. Trong bài viết dưới của Luật Đại Bàng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về khái niệm, đặc điểm và các quy định pháp luật khác liên quan đến loại tội phạm này.
Tội phạm nghiêm trọng là gì?
Dựa trên khoản 1 Điều 8 Bộ luật Hình sự 2015 (BLHS 2015) (được sửa đổi, bổ sung năm 2017), tội phạm là hành vi gây tổn hại xã hội, được quy định trong Bộ luật Dân sự (BLDS), do người có đủ năng lực chịu trách nhiệm hoặc pháp nhân thương mại thực hiện với thái độ cố ý hoặc vô ý.
Những hành vi phạm tội xâm hại độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ quốc gia, làm tổn thương chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, cũng như trật tự và an ninh xã hội, đều bị xử lý hình sự theo quy định của BLHS 2015.
Theo phân loại, tội phạm được chia làm 4 loại là tội phạm ít nghiêm trọng, nghiêm trọng, rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng.
Trong đó, căn cứ vào khoản 2 Điều 9 BLHS 2015, sửa đổi năm 2017, định nghĩa tội phạm nghiêm trọng là hành vi có mức độ nguy hiểm đáng kể đối với xã hội. Đồng thời, khung hình phạt cao nhất được áp dụng cho loại tội phạm này theo quy định của Bộ luật Hình sự nằm trong khoảng trên 3 năm đến 7 năm tù.
Các tội danh nào thuộc nhóm tội phạm nghiêm trọng
Tội phạm nghiêm trọng bao gồm các loại tội sau:
Điều 125: Tội giết người khi tinh thần bị kích động dữ dội
Khi một người giết người trong trạng thái tinh thần kích động mạnh vì nạn nhân có hành vi trái pháp luật nghiêm trọng đối với họ hoặc người thân của họ, mức hình phạt áp dụng là từ 6 tháng đến 3 năm tù. Trường hợp phạm tội với từ hai người trở lên, mức án sẽ là từ 3 đến 7 năm tù.
Điều 130: Tội bức tử
Người có hành vi đối xử tàn nhẫn, thường xuyên ức hiếp, ngược đãi hoặc xúc phạm danh dự người phụ thuộc mình dẫn đến việc người đó tự sát sẽ bị phạt tù từ 2 năm đến 7 năm.
Điều 133: Tội hăm dọa giết người
Nếu một người đe dọa tước đoạt mạng sống của người khác và khiến người đó lo ngại rằng hành vi đe dọa sẽ xảy ra, người này có thể bị phạt cải tạo không giam giữ tối đa 3 năm hoặc bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
Nếu phạm tội trong một trong các tình huống dưới đây, mức phạt sẽ là từ 2 năm đến 7 năm tù:
- Phạm tội đối với hai người hoặc nhiều hơn.
- Sử dụng chức vụ, quyền hạn để thực hiện hành vi sai trái.
- Phạm tội đối với người thực thi công vụ hoặc do nguyên nhân công vụ.
- Hành vi vi phạm đối với trẻ em dưới 16 tuổi.
- Phạm tội để làm mất dấu vết hoặc né tránh sự trừng phạt đối với tội phạm trước đó.
Điều 137: Tội danh liên quan đến việc gây tổn thương cho người khác trong quá trình thi hành công vụ
Hành vi sử dụng vũ lực trái phép trong khi thi hành công vụ, gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác với mức độ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60% sẽ bị xử lý với hình phạt cải tạo không giam giữ tối đa 3 năm hoặc tù từ 6 tháng đến 3 năm.
Nếu phạm tội trong một trong các tình huống dưới đây, người phạm tội sẽ bị xử phạt tù từ 2 năm đến 7 năm:
- Phạm tội gây thương tích cho hai người trở lên với mỗi người bị tổn thương cơ thể từ 31% trở lên.
- Hành vi gây tổn thương hoặc thương tích cho người khác với mức độ tổn hại cơ thể từ 61% trở lên.
- Phạm tội đối với trẻ em dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người không thể tự bảo vệ mình.
Điều 141: Tội hiếp dâm
Nếu một người dùng vũ lực, đe dọa vũ lực, hoặc lợi dụng tình trạng không có khả năng tự vệ của nạn nhân để thực hiện hành vi giao cấu hoặc quan hệ tình dục trái ý muốn của nạn nhân, người này sẽ bị xử phạt từ 2 năm đến 7 năm tù.
Điều 146: Tội xâm phạm thân thể người dưới 16 tuổi
Theo quy định của pháp luật, bất kỳ ai đã đủ 18 tuổi mà có hành vi khiêu khích, sàm sỡ đối với trẻ em dưới 16 tuổi, dù không nhằm mục đích quan hệ tình dục, cũng sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự với mức án tù từ 6 tháng đến 3 năm.
Người phạm tội trong các tình huống dưới đây sẽ bị phạt tù từ 3 năm đến 7 năm:
- Phạm tội có tổ chức;
- Phạm tội 02 lần trở lên;
- Đối với 02 người trở lên;
- Đối với những người mà người phạm tội có nghĩa vụ bảo vệ, giáo dục hoặc chữa bệnh
- Làm tổn hại đến tâm lý và hành vi của nạn nhân, khiến tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%.
- Tái phạm nguy hiểm.
Điều 148: Tội lây truyền HIV sang người khác
Người biết mình mắc HIV mà cố tình lây truyền cho người khác, ngoại trừ trường hợp nạn nhân đã biết tình trạng nhiễm HIV và đồng ý quan hệ tình dục, sẽ bị phạt tù từ 1 năm đến 3 năm.
Người phạm tội trong các hoàn cảnh dưới đây sẽ bị phạt tù từ 3 năm đến 7 năm:
- Đối với ít nhất hai người;
- Đối với người chưa đủ 18 tuổi, trừ khi thuộc trường hợp tại Điều 142 và Điều 145 của Bộ luật này;
- Đối tượng là phụ nữ có thai và biết về tình trạng của mình;
- Đối với bác sĩ hoặc nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người phạm tội;
- Phạm tội đối với người đang thực hiện công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân.
Thời hiệu truy cứu tội phạm nghiêm trọng là bao nhiêu năm?
Dựa theo điểm b khoản 2 Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015, thời gian để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm vào tội nghiêm trọng là 10 năm.
Thời gian truy cứu trách nhiệm hình sự được xác định từ ngày thực hiện hành vi phạm tội. Nếu trong thời gian này, người phạm tội tiếp tục vi phạm và bị xử phạt với mức hình phạt trên 1 năm tù cho tội mới, thời hiệu đối với tội cũ sẽ được bắt đầu lại từ khi hành vi phạm tội mới được thực hiện.
Khi nào được miễn tội cho tội phạm nghiêm trọng?
Theo quy định tại khoản 3 Điều 29 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), người phạm tội nghiêm trọng do vô ý gây thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự hoặc về tài sản của người khác, nếu đã tự nguyện khắc phục hậu quả và được người bị hại hoặc đại diện theo pháp luật của họ đồng ý hòa giải và đề nghị miễn trách nhiệm hình sự, thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự.
Kết luận
Các tội phạm nghiêm trọng đặt ra thách thức không nhỏ đối với xã hội và hệ thống pháp luật. Việc hiểu đúng về khái niệm, đặc điểm và quy định pháp luật về tội danh này không chỉ giúp bạn bảo vệ mình mà còn đóng góp vào việc xây dựng một xã hội an toàn hơn. Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ về các vấn đề pháp lý liên quan đến luật hình sự, đừng quên liên hệ với Luật Đại Bàng để nhận sự hỗ trợ và tư vấn Luật Hình Sự chu đáo từ đội ngũ chuyên gia nhé.
Hoàng Văn Minh nổi tiếng với phong cách làm việc chuyên nghiệp, tận tâm, và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Với phương châm “Công lý và sự minh bạch” ông Minh không chỉ là một luật sư giỏi mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình bảo vệ quyền lợi pháp lý của mỗi người. Trang web Luật Đại Bàng do ông điều hành đã trở thành một địa chỉ tin cậy cho nhiều người tìm kiếm sự trợ giúp và tư vấn pháp lý. Hoàng Văn Minh cam kết tiếp tục đồng hành và hỗ trợ cộng đồng bằng kiến thức và sự hiểu biết của mình, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và văn minh hơn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://luatdaibang.net
- Email: ceohoangvanminh@gmail.com
- Địa chỉ: 292 Đ. Nguyễn Xí, Phường 13, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam