Tội Làm Nhục Người Khác: Quy Định Và Hình Phạt Áp Dụng

Tội làm nhục người khác là một trong những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho người bị hại. Bài viết của Luatdaibang.net ngay dưới đây sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết về các hành vi cấu thành tội làm nhục, những hành vi được coi là làm nhục, mức án và các quyền lợi liên quan.

Tội làm nhục người khác là gì?

Xúc phạm nghiêm trọng danh dự là một hành vi phạm pháp
Xúc phạm nghiêm trọng danh dự là một hành vi phạm pháp

Theo như Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017, tội làm nhục người khác là hành vi xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người khác, thể hiện qua nhiều cách thức khác nhau, cụ thể:

  • Qua lời nói: Lăng mạ, chửi bới, sỉ nhục người khác với mục đích làm giảm đi nhân phẩm, danh dự của họ, khiến họ cảm thấy nhục nhã và xấu hổ, làm tổn thương nghiêm trọng đến danh dự của người bị xúc phạm.
  • Qua hành động: Dùng những hành vi như lột đồ, cạo đầu, cắt tóc trước đám đông hoặc ở nơi công cộng, có hoặc không kèm theo lời nói, với mục đích làm nhục nạn nhân. Ngoài ra, hành động này cũng có thể bao gồm việc đăng tải hình ảnh, bài viết vu khống, bôi nhọ người khác trên mạng xã hội.

Theo đó, người phạm tội có ý thức chủ quan là mong muốn nạn nhân phải chịu sự nhục nhã vì những động cơ như trả thù, ghen tuông,… Trong trường hợp này, nạn nhân là người bị tổn thương nặng nề về nhân phẩm, danh dự và uy tín.

Các yếu tố tạo thành tội danh làm nhục người khác

Những yếu tố pháp lý cấu thành tội danh nhục mạ người khác
Những yếu tố pháp lý cấu thành tội danh nhục mạ người khác

Để xác định tội xúc phạm danh dự người khác, cần phải dựa vào các yếu tố sau:

Mặt khách thể

Khách thể trực tiếp bị xâm phạm là quyền được bảo vệ và tôn trọng nhân phẩm, danh dự của mỗi người.

Mặt khách quan

Những yếu tố khách quan của tội danh này là:

  • Tội xâm phạm danh dự là hành động gây tổn hại nghiêm trọng đến danh dự và nhân phẩm của người bị xúc phạm.
  • Hành vi làm nhục một người bao gồm các hành động như sử dụng lời lẽ xúc phạm và thực hiện các hành vi như nhổ nước bọt, vẽ, viết, hay ném các vật như phân, cà chua, trứng thối vào người.
  • Mục đích của hành động làm nhục người khác là để xúc phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm và danh dự của họ, không nhắm đến những mục đích khác.
  • Việc xúc phạm đến nhân phẩm, danh dự của người khác có thể gây ra những thiệt hại tinh thần to lớn cho nạn nhân và tác động không nhỏ đến sự ổn định của xã hội.

Mặt chủ quan

Yếu tố chủ quan để cấu thành tội xâm phạm danh dự
Yếu tố chủ quan để cấu thành tội xâm phạm danh dự

Dấu hiệu chủ quan của tội này gồm:

  • Người phạm tội thực hiện hành động vi phạm với mục đích cố ý rõ ràng.
  • Người phạm tội hiểu rõ mức độ nguy hiểm của hành vi đối với xã hội nhưng vẫn tiếp tục thực hiện.
  • Người phạm tội thực hiện hành động làm nhục người khác để đáp lại sự tức giận với nạn nhân hoặc những người liên quan.
  • Người phạm tội không ngăn cản và mong muốn những hậu quả xấu xảy ra đối với nhân phẩm, danh dự của nạn nhân.

Mặt chủ thể

Chủ thể của loại tội này là người đủ 16 tuổi trở lên và có hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh dự của một người.

Tội làm nhục đối với người khác sẽ bị xử phạt ra sao?

Cách thức xử lý đối với hành vi làm tổn hại danh dự người khác
Cách thức xử lý đối với hành vi làm tổn hại danh dự người khác

Nếu vi phạm tội này, người phạm tội có thể bị xử lý bằng hai hình thức sau:

Xử phạt hành chính

Theo Điều 101 của Nghị định 15/2020/NĐ-CP, được sửa đổi tại khoản 37, Điều 1 của Nghị định 14/2022/NĐ-CP, hành vi lợi dụng mạng xã hội để phát tán thông tin giả mạo, sai lệch, vu khống hoặc xúc phạm uy tín, danh dự của cá nhân, tổ chức có thể bị phạt từ 10 triệu đến 20 triệu đồng.

Xử lý hình sự

Căn cứ vào Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi năm 2017, người có hành vi xúc phạm nặng nề nhân phẩm, danh dự của người khác sẽ phải chịu hình thức xử lý hình sự về tội làm nhục người khác với mức phạt được quy định cụ thể dưới đây:

Khung 01

Hình thức xử phạt bao gồm cảnh cáo, phạt tiền từ 10 triệu đến 30 triệu đồng, hoặc bị cải tạo không giam giữ trong thời gian tối đa 3 năm.

Khung 02

Nếu phạm tội trong các tình huống sau, người phạm tội sẽ bị phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm:

  • Phạm tội 02 lần trở lên;
  • Đối với 02 người trở lên;
  • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
  • Đối với cá nhân đang thực hiện công tác công vụ;
  • Đối với người đã nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục và chữa bệnh cho mình;
  • Lợi dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc thiết bị điện tử để thực hiện hành vi phạm tội;
  • Gây ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể nằm trong khoảng từ 31% đến 60%.

Khung 03

Nếu phạm tội thuộc các trường hợp sau, người vi phạm sẽ bị phạt tù từ 02 đến 05 năm:

  • Làm tổn hại tâm lý và hành vi của nạn nhân, khiến tỷ lệ tổn thương cơ thể trên 61%;
  • Làm nạn nhân tự sát.

Hình phạt bổ sung

Ngoài hình thức xử phạt chính, người vi phạm có thể bị hạn chế đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc cụ thể từ 01 đến 05 năm. 

Trong một số trường hợp, nếu người phạm tội đăng thông tin sai sự thật làm nhục người khác, họ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo tội vu khống quy định ở Điều 156 Bộ luật Hình sự 2015 được sửa đổi 2017.

Kết luận

Tội làm nhục người khác không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây tổn hại nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm cá nhân. Hiểu rõ quyền lợi và các quy định pháp luật là bước đầu tiên để bảo vệ chính mình. Nếu bạn cần sự giúp đỡ pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ với Luatdaibang.net để được hỗ trợ và tư vấn Luật Hình Sự nhanh chóng mọi thắc mắc và đảm bảo lợi ích tối ưu cho bạn.