Sự Kiện Bất Khả Kháng: Quy Định Và Giải Pháp Pháp Lý Áp Dụng

Sự kiện bất khả kháng là một thuật ngữ quan trọng trong pháp luật. Nó ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý của các bên khi không thể thực hiện nghĩa vụ được nêu trong hợp đồng. Vậy điều kiện để xác định sự kiện này là gì? Quy định của pháp luật và cách xử lý nó  ra sao? Cùng đọc kỹ bài viết sau của Luatdaibang.net để hiểu rõ hơn về thuật ngữ quan trọng này.

Sự kiện bất khả kháng là gì?

Sự việc bất khả kháng là những việc bất ngờ xảy ra
Sự việc bất khả kháng là những việc bất ngờ xảy ra

Sự kiện bất khả kháng (Force Majeure) theo như quy định tại Điều 156 Bộ luật Dân sự 2015 chỉ ra là những sự kiện xảy ra một cách khách quan, không thể dự đoán trước và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết trong khả năng.

Theo quy định pháp luật, những tình huống bất khả kháng được coi là căn cứ để miễn trách nhiệm dân sự cho những người vi phạm hợp đồng hoặc gây ra thiệt hại cho người khác. 

Đây phải là sự kiện mang tính khách quan, xảy ra ngoài ý muốn của người vi phạm và có ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi vi phạm. Sự kiện này không thể được khắc phục hoặc tránh khỏi, không chỉ đối với người vi phạm mà còn với bất kỳ ai khác nếu rơi vào cùng điều kiện và hoàn cảnh tương tự. 

Cụ thể, các tình huống được xem là bất khả kháng có thể kể đến như thiên tai, lũ lụt, cháy nổ, hỏa hoạn, sóng thần, động đất hay dịch bệnh. Ngoài ra, các sự kiện do con người gây ra như nổi loạn, bạo động, chiến tranh, chống đối, phá hoại, bao vây, cấm vận, phong tỏa hay các hành động thù địch khác cũng được xét vào trường hợp trên. 

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định, người gây thiệt hại vẫn phải chịu trách nhiệm ngay cả khi rơi vào các hoàn cảnh bất khả kháng này.

Các điều kiện để xác định được một sự kiện là bất khả kháng

Để một sự kiện được coi là bất khả kháng, cần đáp ứng các điều kiện sau:

Nguyên nhân khách quan

Sự kiện khách quan là những gì không thể điều khiển được
Sự kiện khách quan là những gì không thể điều khiển được

Bộ luật Dân sự năm 2015 chưa đưa ra tiêu chí cụ thể để xác định một sự kiện có phải là khách quan hay không. Tuy nhiên, có thể hiểu rằng, một sự kiện được xem là khách quan khi nó nằm ngoài phạm vi kiểm soát và ý chí của các bên liên quan. Nói cách khác, sự kiện đó không phải là hệ quả trực tiếp của hành vi hoặc quyết định của bất kỳ bên nào trong hợp đồng.

Để xác định yếu tố khách quan, điều cốt yếu là phải xem xét liệu bên vi phạm có hành động với chủ ý hoặc lỗi dẫn đến tình huống bất khả kháng hay không. Rộng hơn, nếu một sự kiện xảy ra do lỗi chủ quan của một bên trong hợp đồng, thì khó có thể sử dụng chính sự kiện đó để miễn trừ trách nhiệm, vì nó không đáp ứng tiêu chí về tính khách quan.

Không thể lường trước

Sự kiện khách quan là những gì không thể điều khiển được
Sự kiện bất khả kháng là những tình huống không ai mong muốn

Tương tự như việc xác định một sự kiện xảy ra mang tính khách quan, Bộ luật Dân sự năm 2015 cũng không đưa ra tiêu chí cụ thể để nhận diện một sự kiện được xem là không thể lường trước. Hiểu một cách đơn giản, một sự kiện được coi là bất khả kháng khi nó xảy ra ngoài dự kiến của các bên trong hợp đồng.

Một vấn đề đặt ra là thời điểm xác định khả năng dự đoán của các bên về các tình huống được xem là bất khả kháng cũng chưa được quy định cụ thể tại Bộ luật Dân sự năm 2015. Thông thường, trường hợp bất khả kháng phải là những trường hợp mà các bên không thể lường trước được tại thời điểm giao kết hợp đồng. Tuy nhiên, trong thực tế, các sự kiện có thể thay đổi. Để đảm bảo công bằng, cho dù sự kiện trở nên có thể dự đoán ngay sau thời điểm tiến hành ký kết hợp đồng, thì nó vẫn không nên được coi là bất khả kháng.

Bên cạnh đó, tiêu chí để đánh giá khả năng dự báo của các bên cũng chưa được luật quy định rõ ràng. Liệu tiêu chí này nên được áp dụng tại thời điểm ký kết hợp đồng hay trong quá trình thực hiện hợp đồng? Một cách tiếp cận hợp lý có thể là so sánh với khả năng dự báo của một người bình thường trong cùng hoàn cảnh. Nếu xét từ góc độ này, nếu một người bình thường có thể dự đoán được sự kiện, thì nó không nên được xem là bất khả kháng.

Không thể khắc phục mặc dù đã nỗ lực áp dụng các biện pháp trong giới hạn cho phép

Sự việc bất khả kháng là tình huống bất lực dù đã cố gắng hết mình
Sự việc bất khả kháng là tình huống bất lực dù đã cố gắng hết mình

Bộ luật Dân sự năm 2015 xác định rằng, ngoài các điều kiện như xảy ra một cách khách quan và không thể dự đoán trước, sự kiện được cho là bất khả kháng phải còn phải không thể khắc phục được, mặc dù bên có nghĩa vụ đã nỗ lực sử dụng mọi biện pháp cần thiết và trong phạm vi khả năng để giảm thiểu tác động đến quá trình tiến hành hợp đồng. 

Quy định này hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc thiện chí, chân thành và hướng đến việc bảo đảm hoàn thành các nghĩa vụ theo hợp đồng giữa các bên. Vì vậy, bên có nghĩa vụ phải thực hiện mọi biện pháp trong phạm vi khả năng để thực hiện cam kết, thay vì lợi dụng trở ngại khách quan làm lý do miễn trừ trách nhiệm.

Tuy nhiên, luật Dân sự 2015 lại không nêu rõ các tiêu chí để đánh giá mức độ cần thiết và khả năng thực hiện của các biện pháp mà bên có nghĩa vụ áp dụng, hoặc liệu yếu tố kinh tế có cần được xem xét khi đánh giá khả năng khắc phục hay không. 

Có thể hợp lý hơn nếu sử dụng tiêu chuẩn của một người bình thường trong hoàn cảnh tương tự để xác định những biện pháp có thể thực hiện. Dù vậy, việc chỉ dựa vào lý do kinh tế để không thực hiện bất kỳ biện pháp nào nhằm khắc phục hậu quả trong trường hợp vi phạm hợp đồng là điều không thỏa đáng.

Hệ quả pháp lý phát sinh từ sự kiện bất khả kháng

Những ảnh hưởng pháp lý do sự kiện bất khả kháng gây ra
Những ảnh hưởng pháp lý do sự kiện bất khả kháng gây ra

Bộ luật Dân sự 2015 chỉ quy định một cách hạn chế về các trường hợp miễn trừ trách nhiệm khi vi phạm hợp đồng, chủ yếu tập trung vào trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Ngược lại, Luật Thương mại 2005 lại cung cấp một khung pháp lý rộng hơn, miễn trừ trách nhiệm đối với hầu hết các biện pháp khắc phục, bao gồm cả những biện pháp mang tính tài chính và phi tài chính.

Dựa trên các quy định pháp luật và thực tiễn thị trường, bên bị vi phạm hợp đồng có thể áp dụng nhiều phương án để khắc phục hậu quả, bao gồm cả các biện pháp liên quan đến việc bồi thường thiệt hại (như bồi thường thiệt hại trực tiếp, gián tiếp, lãi suất chậm trả,…) và các biện pháp không liên quan đến bồi thường thiệt hại (như yêu cầu tiếp tục thực hiện hợp đồng, tạm dừng thực hiện hợp đồng, hủy bỏ hợp đồng,…).

Cả Bộ luật dân sự và Luật Thương mại đều quy định rõ ràng các trường hợp miễn trừ trách nhiệm trong trường hợp bất khả kháng. Tuy nhiên, đối với các trường hợp chưa được quy định, các bên hoàn toàn có quyền tự do thỏa thuận về việc miễn trừ trách nhiệm đối với bất kỳ biện pháp khắc phục nào, miễn là thỏa thuận đó không trái pháp luật và không xâm phạm quyền lợi của bên thứ ba. Do đó, để đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp, các bên nên quy định rõ ràng các trường hợp miễn trừ trách nhiệm trong hợp đồng.

Kết luận

Việc hiểu rõ sự việc bất khả kháng và soạn thảo điều khoản phù hợp sẽ giúp giảm rủi ro, đảm bảo tính minh bạch và quyền lợi các bên trong giao dịch. Nếu bạn cần được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ giải quyết mọi vấn đề pháp lý liên quan đến sự kiện bất khả kháng hoặc bất kỳ vấn đề nào khác, hãy liên hệ Luật Đại Bàng nhé. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết bảo vệ tối đa quyền lợi của bạn.