Mở khóa điện thoại bằng vân tay, nhận diện khuôn mặt tại sân bay hay kiểm soát an ninh trong các tòa nhà… đều là những ứng dụng phổ biến của sinh trắc học trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn: Sinh trắc học là gì? Công nghệ này hoạt động ra sao? Hãy cùng Luật Đại Bàng khám phá sâu hơn về khái niệm sinh trắc học, nguyên lý hoạt động cũng như những ưu điểm mà công nghệ này đem lại.
Sinh trắc học là gì?
Sinh trắc học (biometrics) là lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu và ứng dụng các đặc điểm sinh học riêng biệt của con người nhằm nhận diện và xác thực danh tính. Những yếu tố đặc trưng này có thể bao gồm dấu vân tay, hình dáng khuôn mặt, mống mắt, giọng nói, cấu trúc da… tất cả đều mang tính cá nhân hóa cao và gần như không thể trùng lặp, kể cả ở các cặp song sinh.
Khác với các phương pháp xác thực truyền thống như mật khẩu hay mã PIN, sinh trắc học cung cấp một lớp bảo mật tự nhiên và bền vững hơn nhờ vào sự độc nhất của dữ liệu sinh học. Công nghệ này là sự kết hợp giữa toán học thống kê và phân tích xác suất nhằm đo lường và phân loại những đặc điểm sinh học có thể định lượng được.
Hiện nay, sinh trắc học đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Xác thực truy cập cá nhân: Các thiết bị như điện thoại, máy tính xách tay… cho phép người dùng mở khóa bằng dấu vân tay hoặc khuôn mặt.
- Kiểm soát an ninh: Nhiều sân bay, ngân hàng và cơ sở trọng yếu sử dụng hệ thống nhận dạng khuôn mặt, quét võng mạc hoặc nhận diện giọng nói để kiểm tra và kiểm soát người ra vào.
- Quản lý danh tính: Sinh trắc học còn được ứng dụng trong quản lý hành chính, giáo dục, y tế… chẳng hạn như dùng vân tay để xác thực danh tính học sinh, sinh viên hoặc công dân trong cơ sở dữ liệu số hóa.
Các phương pháp xác thực sinh trắc học là gì?
Xác định sinh trắc học là việc sử dụng các đặc điểm sinh học hoặc hành vi riêng biệt của con người để nhận diện và xác minh danh tính. Hiện nay, các phương pháp chính được ứng dụng bao gồm:
Đặc điểm sinh học
Dựa trên các đặc điểm sinh học không thể sao chép hoặc làm giả thì những đặc điểm thực hiện xác thực sinh trắc học là gì? Cùng tìm hiểu sau đây:
- Vân tay: Dấu vân tay là đặc điểm sinh học phổ biến và lâu đời nhất được sử dụng trong xác thực. Không ai có dấu vân tay giống nhau, kể cả cặp song sinh. Nhiều ngân hàng và cơ quan công quyền hiện đã tích hợp xác thực vân tay trong các hệ thống giao dịch, mở tài khoản hay truy cập dữ liệu.
- Khuôn mặt: Hệ thống phân tích hình dạng tổng thể khuôn mặt, khoảng cách giữa hai mắt, chiều rộng sống mũi, hình dáng cằm, và nhiều yếu tố khác. Công nghệ hiện đại còn có thể nhận diện được khuôn mặt kể cả khi người dùng đeo khẩu trang hoặc thay đổi kiểu tóc, nâng cao khả năng ứng dụng trong thực tế.
- Giọng nói: Giọng nói cũng là đặc điểm mang tính cá nhân, thể hiện qua âm sắc, cao độ, tần số và cường độ. Phương pháp sinh trắc giọng nói được áp dụng trong các trợ lý ảo, tổng đài tự động và hệ thống bảo mật bằng giọng nói.
- Mống mắt và võng mạc: Mặc dù ít phổ biến hơn, hai đặc điểm này được ứng dụng nhiều trong lĩnh vực an ninh quốc phòng và các cơ sở yêu cầu mức bảo mật cao. Đặc biệt, mống mắt có thể được quét nhanh chóng bằng camera hồng ngoại, trong khi võng mạc đòi hỏi thiết bị chuyên biệt với chi phí cao hơn.
Xác thực theo hành vi
Không chỉ dừng lại ở đặc điểm sinh học, hành vi cá nhân cũng được sử dụng để nhận diện danh tính, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật số:
- Chữ viết tay: Mỗi người có một kiểu chữ viết riêng với độ nghiêng, lực nhấn và tốc độ viết khác nhau. Công nghệ này được ứng dụng phổ biến trong việc xác thực chữ ký trên giấy tờ pháp lý hoặc hợp đồng điện tử.
- Cách gõ phím: Dựa vào tốc độ và cách gõ phím đặc trưng của từng người khi đăng nhập hoặc tương tác với thiết bị.
- Dáng đi (gait analysis): Các hệ thống giám sát hiện đại có thể phân tích dáng đi dựa trên hình ảnh camera, từ đó nhận diện cá nhân trong các khu vực cần kiểm soát an ninh như sân bay, tòa nhà chính phủ.
- Thói quen dùng chuột máy tính: Tính toán quỹ đạo, tốc độ và gia tốc khi di chuyển chuột máy tính, tăng cường bảo mật trong các hệ thống công nghệ.
Ba giai đoạn then chốt trong quá trình xác thực sinh trắc học
Nhiều người khi đặt câu hỏi sinh trắc học là gì thường chỉ hình dung đến công nghệ quét vân tay hay nhận diện khuôn mặt. Sinh trắc học không đơn thuần là công nghệ nhận diện bằng dấu vết sinh học mà là một chuỗi quá trình khép kín. Quá trình này thường được chia thành ba bước chính:
Giai đoạn thu thập dữ liệu
Ở bước đầu tiên, hệ thống sử dụng thiết bị chuyên dụng để ghi nhận thông tin sinh học của người dùng. Tùy thuộc vào loại sinh trắc học, công nghệ sẽ khác nhau như máy quét vân tay, máy nhận diện khuôn mặt hoặc thiết bị quét mống mắt.
Phân tích và mã hóa thông tin
Sau khi dữ liệu được thu thập, hệ thống sẽ xử lý để tách lọc các đặc điểm định danh duy nhất. Ở phương pháp nhận diện vân tay, điều này bao gồm việc xác định các điểm nút đặc trưng, rãnh vân và khoảng cách tương đối giữa chúng. Những thông tin này sau đó được chuyển đổi thành chuỗi mã hoá và lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
Đối chiếu để xác thực
Khi người dùng thực hiện thao tác cần xác minh danh tính như mở khóa điện thoại, xác nhận thanh toán online hoặc kiểm tra tại cổng an ninh sân bay thì hệ thống sẽ tiến hành đối chiếu dữ liệu vừa thu được với mẫu lưu trong cơ sở dữ liệu. Nếu hai mẫu trùng khớp trong mức cho phép, quá trình xác thực được chấp nhận, cho phép người dùng truy cập hệ thống hoặc hoàn tất giao dịch.
Dữ liệu người dân khi đăng ký sinh trắc học là gì ?
Theo Nghị định 59/2022/NĐ-CP, Chính phủ đã có quy định cụ thể và rõ ràng về thành phần thông tin sinh trắc học. Những thông tin này là một phần không thể thiếu trong danh tính điện tử. Quy định này áp dụng cho cả công dân Việt Nam và người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam.
Với công dân Việt Nam:
Ngoài các thông tin định danh cơ bản như số định danh cá nhân, họ tên, ngày sinh và giới tính, danh tính điện tử còn bao gồm hai yếu tố sinh trắc học quan trọng:
- Ảnh chân dung
- Dấu vân tay
Đối với người nước ngoài:
Thông tin danh tính điện tử mở rộng thêm các yếu tố như số hộ chiếu, quốc tịch và loại giấy tờ đi lại quốc tế. Tuy nhiên, thành phần sinh trắc học vẫn giữ nguyên gồm:
- Ảnh chân dung
- Dấu vân tay
Ứng dụng
Hiện nay, các dữ liệu sinh trắc học này đang được tích hợp vào căn cước công dân gắn chip, đóng vai trò nền tảng cho các dịch vụ xác thực số như:
- Mở tài khoản ngân hàng online qua eKYC
- Khai báo y tế điện tử
- Sử dụng cổng DVC quốc gia không cần hồ sơ giấy
Giá trị pháp lý của chứng từ điện tử xác thực bằng sinh trắc học
Để chứng từ điện tử có hiệu lực pháp lý như bản gốc, cần đáp ứng những điều kiện nghiêm ngặt được quy định tại Điều 5 Nghị định 165/2018/NĐ-CP của Chính phủ. Theo đó, chứng từ điện tử chỉ có giá trị pháp lý khi đảm bảo đầy đủ các yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước. Đồng thời, nội dung và hình thức cũng phải phù hợp với quy định của pháp luật chuyên ngành. Ngoài ra, việc khởi tạo, gửi – nhận và lưu trữ chứng từ điện tử cần tuân thủ đúng quy trình theo Luật Giao dịch điện tử. Một chứng từ điện tử được coi là bản gốc nếu đáp ứng một trong ba điều kiện sau:
- Thứ nhất, chứng từ được ký số bởi cá nhân, tổ chức khởi tạo và các bên liên quan theo đúng quy định.
- Thứ hai, hệ thống thông tin có biện pháp đảm bảo tính toàn vẹn của chứng từ trong quá trình xử lý. Đồng thời, hệ thống cũng ghi nhận được rõ ràng danh tính của các cá nhân, tổ chức tham gia. Việc xác thực danh tính trong trường hợp này có thể được thực hiện bằng chứng thư số, xác thực sinh trắc học hoặc xác thực đa yếu tố (ví dụ như mã OTP, mã ngẫu nhiên,…).
- Thứ ba, các bên có thể thỏa thuận áp dụng biện pháp xác thực khác. Tuy nhiên, phương thức này phải đảm bảo được tính toàn vẹn của dữ liệu, tính xác thực, khả năng chống chối bỏ và phù hợp với Luật Giao dịch điện tử.
Kết luận
Trong bối cảnh chuyển đổi số và công nghệ phát triển nhanh chóng, việc hiểu rõ về sinh trắc học là gì nên vô cùng quan trọng. Luật Đại Bàng luôn cập nhật kịp thời những thông tin mới nhất trên thị trường, nhằm mang đến cho khách hàng cái nhìn toàn diện và chính xác. Bên cạnh đó, Luật Đại Bàng còn là đơn vị cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp trong nhiều lĩnh vực như tư vấn pháp luật, thuế, doanh nghiệp, lao động và công nghệ thông tin. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận được tư vấn chi tiết và sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.
Hoàng Văn Minh nổi tiếng với phong cách làm việc chuyên nghiệp, tận tâm, và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Với phương châm “Công lý và sự minh bạch” ông Minh không chỉ là một luật sư giỏi mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình bảo vệ quyền lợi pháp lý của mỗi người. Trang web Luật Đại Bàng do ông điều hành đã trở thành một địa chỉ tin cậy cho nhiều người tìm kiếm sự trợ giúp và tư vấn pháp lý. Hoàng Văn Minh cam kết tiếp tục đồng hành và hỗ trợ cộng đồng bằng kiến thức và sự hiểu biết của mình, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và văn minh hơn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://luatdaibang.net
- Email: ceohoangvanminh@gmail.com
- Địa chỉ: 292 Đ. Nguyễn Xí, Phường 13, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam