Mỗi đạo luật được ban hành đều ảnh hưởng đến quyền lợi cá nhân và sự phát triển quốc gia. Trong đó, quyền lập pháp chính là nền tảng để xây dựng một nhà nước pháp quyền vững mạnh. Tại Việt Nam, quyền lập pháp được trao trọn vẹn cho Quốc hội. Vậy lập pháp là gì, quyền này vận hành ra sao trong hệ thống chính trị hiện đại? Bài viết do Luật Đại Bàng biên soạn sẽ giúp bạn cái nhìn toàn diện của quyền lập pháp trong hệ thống chính trị nước ta.
Tìm hiểu quyền lập pháp là gì?
Lập pháp là một trong ba quyền lực nền tảng trong tổ chức bộ máy nhà nước, bên cạnh hành pháp và tư pháp. Đây là chức năng không thể thiếu trong việc xây dựng một xã hội pháp quyền vững mạnh.
Hiểu một cách tổng quát, đây là quá trình tạo dựng và hợp thức hóa hệ thống luật lệ trong một quốc gia,.. Bao gồm cả Hiến pháp và các đạo luật điều chỉnh nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội. Chẳng hạn, việc thông qua Luật Đất đai, Luật Giáo dục hay Luật An ninh mạng đều là kết quả của hoạt động lập pháp do Quốc hội thực hiện. Mỗi bộ luật khi được ban hành đều trở thành cơ sở pháp lý để điều chỉnh hành vi của cá nhân, tổ chức trong lĩnh vực tương ứng.
Nếu xét ở phạm vi rộng, lập pháp bao gồm cả việc làm ra Hiến pháp và sửa đổi nó. Đây là công việc hệ trọng, đòi hỏi quy trình chặt chẽ, với sự tham gia của các cơ quan quyền lực cao nhất. Ở nghĩa hẹp hơn, lập pháp tập trung vào việc làm luật, sửa đổi luật để đáp ứng yêu cầu thực tiễn từ đời sống xã hội. Tại Việt Nam, Quốc hội là cơ quan duy nhất thực hiện quyền lập pháp. Mọi đạo luật trước khi có hiệu lực đều phải được Quốc hội thảo luận, biểu quyết và thông qua.
Bộ máy lập pháp gồm những ai?
Khi đã hiểu lập pháp là gì, bạn sẽ thấy đây là quyền ban hành luật và là nền móng bảo đảm tính pháp lý. Vậy bộ máy lập pháp gồm những ai? Họ thực hiện nhiệm vụ gì để hệ thống pháp luật luôn được cập nhật và phản ánh đúng thực tiễn xã hội?
Quốc hội
Tại Việt Nam, quyền lập pháp chỉ được trao cho Quốc hội, đại diện cho toàn thể nhân dân. Với hơn 400 đại biểu được bầu từ các tỉnh thành, Quốc hội chịu trách nhiệm thông qua Hiến pháp, các bộ luật quan trọng và quyết định những vấn đề chiến lược quốc gia. Kỳ họp Quốc hội được tổ chức hai lần mỗi năm, nơi diễn ra quá trình thảo luận, biểu quyết và giám sát tối cao hoạt động của Chính phủ, Tòa án và các cơ quan nhà nước khác.
Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Ủy ban Thường vụ Quốc hội là cơ quan thường trực giữa hai kỳ họp, có thẩm quyền giải thích luật, hướng dẫn đại biểu và chuẩn bị các chương trình lập pháp. Trong khi đó, Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban như Ủy ban Pháp luật, Ủy ban Kinh tế,… chịu trách nhiệm thẩm tra, đề xuất và giám sát dự thảo luật theo lĩnh vực chuyên môn.
Đại biểu và cộng đồng tham gia vào quá trình lập pháp
Đại biểu Quốc hội là người bỏ phiếu, có quyền đề xuất dự luật, chất vấn và tiếp xúc cử tri để phản ánh nguyện vọng của người dân. Đồng thời, nhiều tổ chức và cá nhân ngoài Quốc hội như Chính phủ, TANDTC, VKSNDTC, chuyên gia, luật sư, tổ chức nghề nghiệp,… cũng được quyền tham gia đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật.
Hệ thống pháp luật điều chỉnh quyền lập pháp
Quyền lập pháp tại Việt Nam được điều chỉnh bởi một hệ thống pháp luật chặt chẽ. Hệ thống này bao gồm nhiều cấp độ văn bản pháp lý, từ Hiến pháp cho đến các đạo luật chuyên ngành và quy định nội bộ của Quốc hội.
Hiến pháp 2013
Hiến pháp là cơ sở pháp lý cao nhất, quy định rõ Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập pháp (Điều 69). Hiến pháp cũng xác định quyền, chức năng, tổ chức, hoạt động của các cơ quan tham gia vào quy trình lập pháp, đồng thời thiết lập nguyên tắc dân chủ, công khai, minh bạch trong hoạt động này.
Luật Tổ chức Quốc hội 2014
Luật này quy định cụ thể về cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, các ủy ban, Hội đồng Dân tộc và đại biểu Quốc hội. Đây là văn bản then chốt trong việc điều chỉnh cách thức thực thi quyền lập pháp.
Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
Văn bản này hướng dẫn chi tiết quy trình xây dựng, ban hành luật và các văn bản dưới luật. Luật quy định rõ các bước như lập đề nghị, xây dựng dự thảo, lấy ý kiến nhân dân, thẩm định, trình Quốc hội và công bố luật.
Quy chế hoạt động của Quốc hội và các Ủy ban
Các quy chế nội bộ này được Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành nhằm hướng dẫn hoạt động của đại biểu, trình tự thảo luận và biểu quyết, phân công nhiệm vụ các cơ quan trong bộ máy lập pháp. Mặc dù mang tính quy phạm nội bộ nhưng chúng đóng vai trò thiết thực để duy trì sự thông suốt và đồng bộ trong hoạt động lập pháp.
Văn bản pháp luật liên quan của các cơ quan khác
Ngoài hệ thống do Quốc hội ban hành, các quy định từ Chính phủ, Tòa án Nhân dân Tối cao, Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao,… cũng có thể điều chỉnh phần liên quan đến xây dựng luật theo chuyên ngành. Những văn bản này thường dưới dạng thông tư, nghị định hoặc kiến nghị xây dựng luật trình Quốc hội.
Hiểu rõ sự khác nhau giữa quyền lập hiến và quyền lập pháp
Trong cấu trúc pháp luật của một quốc gia, ngoài quyền lập pháp thì quyền lập hiến cũng là một khái niệm then chốt. Mặc dù đều liên quan đến việc tạo ra các quy tắc pháp lý nhưng bản chất, phạm vi và giá trị của chúng lại có những điểm khác biệt căn bản.
Tiêu chí | Quyền lập hiến | Quyền lập pháp |
Khái niệm | Quyền hoạch định, cập nhật và thông qua văn bản Hiến pháp. | Quyền xây dựng, sửa đổi và ban hành các đạo luật. |
Phạm vi điều chỉnh | Chỉ áp dụng cho Hiến pháp – văn bản pháp lý tối cao. | Áp dụng cho toàn bộ hệ thống luật và văn bản dưới Hiến pháp. |
Tính chất | Có tính nền tảng, quyết định cấu trúc nhà nước, quyền con người, nguyên tắc tổ chức quyền lực. | Có tính cụ thể, điều chỉnh các lĩnh vực của đời sống xã hội. |
Cơ quan thực hiện | Ở Việt Nam: Quốc hội, thông qua Hiến pháp với đa số 2/3 tổng số đại biểu. | Chỉ duy nhất Quốc hội nắm giữ quyền xây dựng và ban hành lập pháp tại Việt Nam. |
Tần suất thực hiện | Rất hiếm, chỉ khi có nhu cầu lớn hoặc thay đổi mô hình chính trị. | Thường xuyên hơn, nhằm điều chỉnh và cập nhật thực tiễn. |
Ví dụ thực tế | Hiến pháp năm 1992, sửa đổi năm 2001 và năm 2013. | Luật Đất đai, Luật An ninh mạng,… |
Kết luận
Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ lập pháp là gì trong mối quan hệ với quyền lập pháp và hệ thống chính trị. Nếu bạn cần tư vấn pháp luật, Luật Đại Bàng chính là đối tác đáng tin cậy của bạn. Hãy liên hệ ngay với đội ngũ luật sư của chúng tôi để được giải đáp nhanh chóng.
Hoàng Văn Minh nổi tiếng với phong cách làm việc chuyên nghiệp, tận tâm, và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Với phương châm “Công lý và sự minh bạch” ông Minh không chỉ là một luật sư giỏi mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình bảo vệ quyền lợi pháp lý của mỗi người. Trang web Luật Đại Bàng do ông điều hành đã trở thành một địa chỉ tin cậy cho nhiều người tìm kiếm sự trợ giúp và tư vấn pháp lý. Hoàng Văn Minh cam kết tiếp tục đồng hành và hỗ trợ cộng đồng bằng kiến thức và sự hiểu biết của mình, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và văn minh hơn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://luatdaibang.net
- Email: ceohoangvanminh@gmail.com
- Địa chỉ: 292 Đ. Nguyễn Xí, Phường 13, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam