Mẫu Giấy Triệu Tập Của Công An Theo Quy Định Hiện Hành

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, giấy triệu tập của công an là một văn bản quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự, được sử dụng để yêu cầu cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến vụ án phải có mặt tại cơ quan công an để phục vụ quá trình điều tra, xác minh. Việc nhận được giấy triệu tập thường gây ra sự lo lắng, bối rối cho nhiều người, đặc biệt khi không hiểu rõ về nội dung, tính chất pháp lý, quyền và nghĩa vụ của mình.

Giấy triệu tập của công an là gì?

Giấy triệu tập của công an là một loại văn bản hành chính thuộc thủ tục tố tụng hình sự, được cơ quan công an (thường là cơ quan điều tra) ban hành nhằm yêu cầu những người có liên quan đến vụ án hình sự có mặt tại địa điểm và thời gian cụ thể để làm việc. Văn bản này mang tính chất bắt buộc, được sử dụng sau khi vụ án đã được khởi tố và tư cách tố tụng của những người liên quan đã được xác định rõ ràng.

Theo quy định tại Thông tư 119/2021/TT-BCA, giấy triệu tập phải được ban hành bởi các cơ quan có thẩm quyền như cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án. Mục đích chính của giấy triệu tập là thu thập thông tin, chứng cứ để phục vụ quá trình điều tra, truy tố hoặc xét xử vụ án. Bên cạnh đó, giấy triệu tập cần bao gồm các thông tin cơ bản sau:

  • Thông tin cơ quan triệu tập: Tên cơ quan, địa chỉ, thông tin liên hệ.
  • Thông tin người được triệu tập: Họ tên, địa chỉ nơi ở, nơi làm việc, số CMND/CCCD/Hộ chiếu.
  • Thời gian và địa điểm làm việc: Giờ, ngày, tháng, năm, địa chỉ cụ thể nơi cần có mặt.
  • Nội dung triệu tập: Mục đích làm việc (ví dụ: lấy lời khai, cung cấp chứng cứ).
  • Xác nhận nhận giấy triệu tập: Chữ ký của người nhận hoặc người giao giấy.
Minh họa giấy triệu tập của công an
Minh họa giấy triệu tập của công an

Mẫu giấy triệu tập của công an mới nhất năm 2025

Hiện nay, mẫu giấy triệu tập của công an được sử dụng phổ biến là Mẫu số 211 và Mẫu số 212 ban hành kèm theo Thông tư 119/2021/TT-BCA của Bộ Công an. Dưới đây là nội dung chi tiết của hai mẫu này:

Mẫu giấy triệu tập bị can mới nhất 
Mẫu giấy triệu tập bị can mới nhất

Quy định pháp luật về giấy triệu tập của công an

Những quy định pháp luật cụ thể liên quan đến việc ban hành và thực hiện giấy triệu tập như sau:

Thẩm quyền ban hành giấy triệu tập

Theo Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, chỉ các cơ quan tiến hành tố tụng như cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án có quyền ban hành giấy triệu tập. Cụ thể, điều tra viên được phân công điều tra vụ án hình sự có quyền triệu tập các đối tượng sau:

  • Bị can.
  • Người tố giác, báo tin về tội phạm, người bị tố giác, kiến nghị khởi tố.
  • Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, người bị bắt, người bị tạm giữ.
  • Người làm chứng, bị hại, đương sự.

Thời điểm áp dụng

Ngoài ra, giấy triệu tập chỉ được sử dụng sau khi vụ án đã được khởi tố, khi tư cách tố tụng của các bên liên quan đã được xác định rõ ràng (Điều 37 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015).

Tính bắt buộc

Người nhận giấy triệu tập có nghĩa vụ phải có mặt tại thời gian và địa điểm được nêu trong văn bản. Nếu vắng mặt mà không có lý do bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, người được triệu tập có thể bị áp giải, dẫn giải hoặc truy nã (đối với bị can, bị cáo).

Hiệu lực của giấy triệu tập

Theo quy định, giấy triệu tập có hiệu lực trong một lần làm việc cụ thể được nêu trong văn bản. Nếu cơ quan công an cần triệu tập thêm lần nữa, họ sẽ phải phát hành giấy triệu tập mới với số lần triệu tập được ghi rõ (ví dụ: Lần thứ 1, Lần thứ 2). Không có quy định cụ thể về thời hạn hiệu lực chung cho giấy triệu tập, nhưng thời gian làm việc phải được xác định rõ ràng trong văn bản.

Người nhận giấy triệu tập phải có mặt tại thời gian và địa điểm nêu trong giấy
Người nhận giấy triệu tập phải có mặt tại thời gian và địa điểm nêu trong giấy

Các trường hợp và đối tượng được công an triệu tập

Hiểu rõ các trường hợp và đối tượng được triệu tập sẽ giúp bạn xác định vai trò của mình khi nhận được giấy triệu tập, chuẩn bị tốt hơn cho buổi làm việc với cơ quan công an.

Trường hợp triệu tập

Theo Điều 37 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, các trường hợp được triệu tập bao gồm:

  • Triệu tập và hỏi cung bị can.
  • Triệu tập và lấy lời khai của người tố giác, báo tin về tội phạm, người bị tố giác, kiến nghị khởi tố, hoặc đại diện pháp luật của pháp nhân.
  • Lấy lời khai của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, người bị bắt, người bị tạm giữ.
  • Triệu tập và lấy lời khai của người làm chứng, bị hại, hoặc đương sự.

Đối tượng được triệu tập

Nắm được các trường hợp và đối tượng được triệu tập sẽ giúp bạn xác định vai trò của mình khi nhận được giấy triệu tập, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho buổi làm việc với cơ quan công an.

  • Bị can, bị cáo: Phải có mặt theo giấy triệu tập, nếu không sẽ bị áp giải hoặc truy nã (Điều 60, Điều 61 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015).
  • Bị hại: Cá nhân hoặc tổ chức bị thiệt hại do tội phạm gây ra, phải có mặt để cung cấp thông tin liên quan (Điều 62).
  • Nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự: Những người liên quan đến yêu cầu bồi thường thiệt hại (Điều 63, Điều 64).
  • Người làm chứng: Người biết thông tin liên quan đến vụ án, có nghĩa vụ cung cấp lời khai trung thực (Điều 66).
  • Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, người giám định, người phiên dịch: Phải có mặt để hỗ trợ quá trình tố tụng.
Đối tượng được triệu tập được thể hiện rõ trong giấy
Đối tượng được triệu tập được thể hiện rõ trong giấy

Quyền và nghĩa vụ của người nhận giấy triệu tập

Khi nhận được giấy triệu tập, việc nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình là yếu tố then chốt để vừa tuân thủ pháp luật vừa bảo vệ quyền lợi hợp pháp. 

Nghĩa vụ

  • Có mặt đúng giờ, đúng địa điểm: Người được triệu tập phải tuân thủ thời gian và địa điểm được nêu trong giấy triệu tập.
  • Cung cấp thông tin trung thực: Đặc biệt đối với người làm chứng hoặc bị hại, việc cung cấp thông tin chính xác là bắt buộc.
  • Mang theo giấy tờ tùy thân: CMND/CCCD, Hộ chiếu hoặc giấy triệu tập để xác minh danh tính.

Quyền

  • Yêu cầu bảo vệ: Người làm chứng có quyền yêu cầu cơ quan công an bảo vệ an toàn hoặc giữ bí mật thông tin cá nhân.
  • Giữ im lặng (đối với bị can): Bị can có quyền không đưa ra lời khai bất lợi cho mình và yêu cầu luật sư tham gia.
  • Từ chối nếu giấy triệu tập không hợp lệ: Nếu giấy triệu tập thiếu thông tin, không có con dấu hoặc chữ ký của người có thẩm quyền, người nhận có quyền từ chối làm việc.
Người dân khi được triệu tập vẫn đảm bảo quyền lợi cơ bản
Người dân khi được triệu tập vẫn đảm bảo quyền lợi cơ bản

Lưu ý để tránh lừa đảo

Hiện nay, nhiều đối tượng giả mạo công an sử dụng các cuộc gọi hoặc tin nhắn để yêu cầu người dân đến làm việc mà không có giấy triệu tập chính thức. Theo quy định pháp luật, giấy triệu tập phải được ban hành bằng văn bản, có con dấu và chữ ký của người có thẩm quyền. Người dân cần cảnh giác và kiểm tra kỹ lưỡng để tránh bị lừa đảo.

Tư vấn pháp lý về trường hợp triệu tập của công an tại Luật Đại Bàng

Nếu bạn cần hỗ trợ pháp lý chi tiết về giấy triệu tập từ công an, từ việc xác định tư cách tố tụng, chuẩn bị tài liệu, đến tham gia buổi làm việc với cơ quan công an, hãy liên hệ với Luật Đại Bàng. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn luật Hình sự chuyên nghiệp, giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp một cách hiệu quả.

Luật Đại Bàng đơn vị tư vấn pháp lý uy tín 
Luật Đại Bàng đơn vị tư vấn pháp lý uy tín

Giấy triệu tập của công an là một văn bản quan trọng, mang tính bắt buộc trong quá trình tố tụng hình sự. Mẫu giấy triệu tập mới nhất theo Thông tư 119/2021/TT-BCA (Mẫu số 211 và 212) là công cụ chính được sử dụng hiện nay, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật. Để được tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu, hãy liên hệ đến Luật Đại Bàng tại hotline: 0979.923.759 hoặc truy cập website: luatdaibang.net!