Bảo Lãnh Tạm Ứng: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Điều Kiện Áp Dụng

Bảo lãnh tạm ứng là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, đặc biệt trong các giao dịch thương mại lớn. Hình thức bảo lãnh này không chỉ giúp tăng cường niềm tin giữa các đối tác mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc duy trì dòng tiền, đặc biệt khi cần sự hỗ trợ tài chính ngay lập tức. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về bảo lãnh này và cách thức hoạt động cũng như các điều kiện áp dụng trong các giao dịch.

Thông tin về bảo lãnh tạm ứng

Bảo lãnh tạm ứng là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng, được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015. Đây là cam kết của bên bảo lãnh (người thứ ba) với bên nhận bảo lãnh (bên có quyền), rằng họ sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh nếu bên này không thực hiện đúng nghĩa vụ.

Trong hợp đồng thi công xây dựng, bảo lãnh sẽ nhằm đảm bảo rằng nhà thầu sử dụng khoản tiền tạm ứng đúng mục đích và tiến độ cam kết. Đặc biệt, nếu giá trị hợp đồng tạm ứng trên 01 tỷ đồng, bên nhận thầu phải cung cấp bảo lãnh với giá trị tương đương khoản tạm ứng trước khi nhận tiền. Tuy nhiên, nếu hợp đồng có giá trị nhỏ hơn hoặc bằng 01 tỷ đồng, việc bảo lãnh này không bắt buộc.

Đối với các hợp đồng xây dựng liên danh, mỗi thành viên trong liên danh cũng cần cung cấp bảo lãnh trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên.

Bảo lãnh tạm ứng cam kết của bên bảo lãnh với bên nhận bảo lãnh
Bảo lãnh tạm ứng cam kết của bên bảo lãnh với bên nhận bảo lãnh

Nguyên tắc bảo lãnh tạm ứng hợp đồng xây dựng

Nguyên tắc cam kết tạm ứng giúp đảm bảo các bên thực hiện nghĩa vụ đúng hạn và tuân thủ các điều kiện hợp đồng. Dưới đây là những nguyên tắc cơ bản khi áp dụng trong hợp đồng xây dựng.

Mức tiền bảo lãnh tạm ứng

Các bên tham gia hợp đồng xây dựng cần thỏa thuận cụ thể về mức tạm ứng, thời điểm tạm ứng và các điều kiện thu hồi tiền tạm ứng, những thỏa thuận này phải được ghi rõ trong hợp đồng. Mức tiền tạm ứng cũng như số lần tạm ứng phải được ghi nhận trong hồ sơ mời thầu hoặc dự thảo hợp đồng gửi cho bên nhận thầu để tính toán giá dự thầu và đề xuất hợp đồng.

Theo quy định, mức tạm ứng không được vượt quá 50% giá trị hợp đồng tại thời điểm ký kết (bao gồm cả dự phòng nếu có). Trong trường hợp đặc biệt, mức tạm ứng cần có sự phê duyệt của người có thẩm quyền, ví dụ như Bộ trưởng, Chủ tịch UBND cấp tỉnh, hoặc các cấp thẩm quyền cao hơn.

Mức tiền bảo lãnh  không quá 50% giá trị hợp đồng
Mức tiền bảo lãnh  không quá 50% giá trị hợp đồng

Mức tạm ứng tối thiểu áp dụng cho các loại hợp đồng cụ thể

Dưới đây là các mức tạm ứng áp dụng cho các loại hợp đồng cụ thể, giúp các bên liên quan đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm tài chính trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng.

  • Hợp đồng tư vấn: Mức tạm ứng đối với các hợp đồng tư vấn sẽ thay đổi tùy vào giá trị hợp đồng. Cụ thể, đối với các hợp đồng có giá trị trên 10 tỷ đồng, mức tạm ứng tối thiểu là 15% giá trị hợp đồng. Tuy nhiên, đối với các hợp đồng có giá trị từ 10 tỷ đồng trở xuống, mức tạm ứng sẽ là 20% giá trị hợp đồng. Các điều khoản này giúp đảm bảo sự hợp tác giữa các bên trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng.
  • Hợp đồng thi công xây dựng: Trong trường hợp hợp đồng thi công xây dựng, mức tạm ứng cũng tùy thuộc vào giá trị hợp đồng. Với các hợp đồng có giá trị trên 50 tỷ đồng, mức tạm ứng tối thiểu là 10%. Nếu hợp đồng có giá trị từ 10 đến 50 tỷ đồng, mức tạm ứng sẽ là 15%. Đối với các hợp đồng có giá trị dưới 10 tỷ đồng, mức tạm ứng tối thiểu sẽ là 20%. Những quy định này đảm bảo sự ổn định về tài chính và tiến độ thi công của dự án.
  • Các hợp đồng khác: Đối với các loại hợp đồng khác như cung cấp thiết bị công nghệ, hợp đồng EPC, chìa khóa trao tay,… mức tạm ứng tối thiểu sẽ là 10% giá trị hợp đồng. Điều này đảm bảo các bên tham gia hợp đồng có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện nghĩa vụ của mình, đồng thời tạo điều kiện cho sự minh bạch và rõ ràng trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Mức tạm ứng tối thiểu được quy định theo loại hợp đồng
Mức tạm ứng tối thiểu được quy định theo loại hợp đồng

Thời hạn có hiệu lực của bảo lãnh 

Bảo lãnh này sẽ có hiệu lực cho đến khi bên giao thầu hoàn tất việc thu hồi toàn bộ số tiền tạm ứng. Mỗi khi các bên thực hiện thanh toán, giá trị bảo lãnh sẽ được giảm tương ứng với số tiền tạm ứng đã thu hồi.

Hồ sơ cần có để bảo lãnh tạm ứng hợp đồng xây dựng

Để thực hiện tạm ứng vốn cho các dự án đầu tư, chủ đầu tư cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, tuân theo hướng dẫn tại Công văn 10254 của Bộ Tài chính năm 2015. 

  • Giấy đề nghị thanh toán vốn đầu tư: Đây là văn bản yêu cầu chính thức từ chủ đầu tư để thực hiện việc thanh toán vốn đầu tư cho dự án, cần được lập và ký bởi đại diện hợp pháp của chủ đầu tư.
  • Chứng từ chuyển tiền: Tài liệu này phải được phát hành theo hệ thống chứng từ kế toán của Bộ Tài chính, đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch trong việc chuyển tiền tạm ứng.
  • Cam kết tạm ứng của nhà thầu: Trong trường hợp yêu cầu bảo lãnh,  chủ đầu tư phải cung cấp bản sao có dấu sao y bản chính của giấy bảo lãnh từ nhà thầu. Việc này nhằm bảo đảm rằng nhà thầu sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với các khoản tạm ứng được cấp, nếu có bất kỳ vi phạm nào.
Cần đáp ứng đầy đủ hồ sơ bản lãnh
Cần đáp ứng đầy đủ hồ sơ bản lãnh

Các trường hợp phải có bảo lãnh tạm ứng hợp đồng xây dựng

Theo Khoản 4 Điều 18 Nghị định 37/2015/NĐ-CP, quy định về bảo lãnh trong hợp đồng xây dựng, có những trường hợp cụ thể mà bảo lãnh tạm ứng là bắt buộc:

Bảo lãnh tạm ứng đối với hợp đồng có giá trị tạm ứng lớn hơn 1 tỷ đồng

Đối với các hợp đồng xây dựng có giá trị tạm ứng lớn hơn 1 tỷ đồng, bên nhận thầu phải cung cấp bảo lãnh trước khi bên giao thầu thực hiện việc tạm ứng. Giá trị của bảo lãnh này phải tương đương với số tiền tạm ứng hợp đồng. Tuy nhiên, không yêu cầu bảo lãnh tạm ứng đối với các hợp đồng có giá trị tạm ứng nhỏ hơn hoặc bằng 1 tỷ đồng hoặc các hợp đồng tự thực hiện.

Cam kết tạm ứng đối với liên danh các nhà thầu

Khi hợp đồng được thực hiện bởi liên danh các nhà thầu, mỗi thành viên trong liên danh phải nộp bảo lãnh cho bên giao thầu, với giá trị tương ứng với khoản tiền tạm ứng cho từng thành viên. Tuy nhiên, các thành viên có thể thỏa thuận để nhà thầu đứng đầu liên danh thay mặt nộp cam kết tạm ứng cho toàn bộ liên danh. Thời gian hiệu lực của kéo dài đến khi số tiền tạm ứng đã được thu hồi hoàn toàn.

Cam kết tạm ứng đối với liên danh các nhà thầu
Cam kết tạm ứng đối với liên danh các nhà thầu

Công trình quy mô nhỏ với hợp đồng đơn giản

Đối với các hợp đồng đơn giản hoặc có quy mô nhỏ, chủ đầu tư có quyền quyết định việc có thực hiện cam kết tạm ứng hay không, dựa trên tính chất công việc và mức độ phức tạp của hợp đồng. Quyết định này nhằm giảm thiểu các thủ tục hành chính không cần thiết.

Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý liên quan đến bảo lãnh tạm ứng hợp đồng, luật xây dựng hoặc các thủ tục pháp lý trong lĩnh vực xây dựng, luatdaibang.net chính là lựa chọn lý tưởng để giải quyết các vấn đề này. Ngoài việc cung cấp tư vấn chi tiết về các loại hợp đồng và thủ tục bảo lãnh tạm ứng, dịch vụ tại luatdaibang.net còn hỗ trợ bạn trong việc giải quyết tranh chấp và đảm bảo tất cả các thỏa thuận pháp lý được thực hiện đúng quy định của pháp luật.

Hãy truy cập Luật Đại Bàng ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và khám phá thêm về các dịch vụ pháp lý phù hợp với nhu cầu của bạn.