Phí Thi Hành Án Dân Sự: Mức Thu, Đối Tượng Chịu Phí 

Trong hệ thống tố tụng dân sự tại Việt Nam, sau khi có bản án hoặc quyết định của Tòa án, việc thực hiện nghĩa vụ theo bản án đôi khi cần đến sự can thiệp của cơ quan thi hành án. Để đảm bảo hoạt động thi hành án được thực hiện hiệu quả, pháp luật quy định về phí thi hành án dân sự – một khoản phí mà người được thi hành án phải chịu. Vậy phí thi hành án dân sự là gì, mức thu như thế nào và ai phải chịu trách nhiệm nộp? Bài viết này sẽ giải đáp toàn diện những vấn đề liên quan.

Khái niệm phí thi hành án dân sự

Phí thi hành án dân sự là khoản tiền mà người được thi hành án phải nộp cho cơ quan thi hành án để chi trả cho các hoạt động, dịch vụ liên quan đến việc thực hiện bản án, quyết định dân sự. Đây là một loại phí do Nhà nước quy định nhằm đảm bảo nguồn kinh phí cho hoạt động thi hành án.

Việc thu phí thi hành án dân sự nhằm các mục đích chính:

  • Đảm bảo nguồn kinh phí cho hoạt động của cơ quan thi hành án
  • Chi trả chi phí thực tế phát sinh trong quá trình thi hành án
  • Tạo tính công bằng khi người được hưởng lợi từ việc thi hành án phải góp phần chi trả chi phí
  • Nâng cao ý thức trách nhiệm của các bên trong việc thực hiện nghĩa vụ theo bản án
Việc thu phí thi hành án dân sự có các mục đích chính
Việc thu phí thi hành án dân sự có các mục đích chính

Cơ sở pháp lý về phí thi hành án dân sự

Luật Thi hành án dân sự quy định người được thi hành án phải nộp phí thi hành án dân sự, và Chính phủ có trách nhiệm quy định cụ thể mức phí, thủ tục thu nộp, quản lý và sử dụng.

Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định về mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí và lệ phí Tòa án là văn bản pháp luật chính hiện hành điều chỉnh về phí thi hành án dân sự. Bên cạnh các văn bản luật chính, còn có nhiều thông tư, quyết định hướng dẫn cụ thể về thủ tục, cách tính và thu nộp phí thi hành án dân sự.

Đối tượng phải chịu phí thi hành án dân sự

Theo quy định của pháp luật, người được thi hành án là đối tượng chính phải chịu phí thi hành án dân sự. Đây là nguyên tắc cơ bản được áp dụng trong hầu hết các trường hợp.

Trong vụ án tranh chấp dân sự thông thường:

  • Người được tòa án xác định có quyền được nhận tiền, tài sản
  • Người được bảo vệ quyền lợi hợp pháp thông qua bản án

Trong vụ án ly hôn:

  • Người được chia tài sản chung của vợ chồng
  • Người được nhận tiền cấp dưỡng nuôi con

Trong vụ án tranh chấp lao động:

  • Người lao động được tòa án xác định có quyền nhận lại tiền lương, phụ cấp
  • Người sử dụng lao động trong trường hợp thắng kiện

Có một số trường hợp đặc biệt về đối tượng chịu phí:

  • Khi có nhiều người được thi hành án, phí được phân chia theo tỷ lệ tài sản nhận được
  • Trường hợp thực hiện theo thỏa thuận của các bên
  • Các vụ việc có tính chất xã hội đặc biệt

Mức phí thi hành án dân sự hiện hành

Mức phí phải nộp phụ thuộc vào số tiền, giá trị tài sản mà người được thi hành án nhận được. Đây là nguyên tắc cơ bản để xác định mức phí cần nộp.

Mức phí phải nộp tuỳ vào số tiền, giá trị tài sản mà người được thi hành án nhận
Mức phí phải nộp tuỳ vào số tiền, giá trị tài sản mà người được thi hành án nhận

Đối với các khoản tiền và tài sản có giá trị:

  • Từ 0 đến dưới 10 triệu đồng: 2% giá trị, tối thiểu 50.000 đồng
  • Từ 10 triệu đến dưới 50 triệu đồng: 200.000 đồng + 1,5% phần vượt 10 triệu
  • Từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng: 800.000 đồng + 1% phần vượt 50 triệu
  • Từ 200 triệu đến dưới 1 tỷ đồng: 2,3 triệu đồng + 0,8% phần vượt 200 triệu
  • Từ 1 tỷ đồng trở lên: 8,7 triệu đồng + 0,5% phần vượt 1 tỷ

Tối đa không quá 200 triệu đồng cho một vụ việc, bất kể giá trị tài sản được thi hành là bao nhiêu.

Ví dụ tính phí cụ thể

Trường hợp 1: Số tiền được nhận là 12 triệu đồng

  • Phí = 200.000 + (12.000.000 – 10.000.000) × 1,5% = 230.000 đồng

Trường hợp 2: Số tiền được nhận là 100 triệu đồng

  • Phí = 800.000 + (100.000.000 – 50.000.000) × 1% = 1.300.000 đồng

Các trường hợp được miễn, giảm phí

Miễn phí thi hành án

Có các trường hợp được miễn nộp tiền án phí, tạm ứng án phí, lệ phí Tòa án, tạm ứng lệ phí Tòa án theo quy định của Nghị quyết 326.

Các đối tượng được miễn phí:

  • Người có công với cách mạng và thân nhân
  • Người thuộc hộ gia đình cận nghèo, nghèo
  • Người khuyết tật nặng, đặc biệt nặng
  • Trẻ em mồ côi không nơi nương tựa
  • Người già cô đơn không nơi nương tựa
Có các trường hợp được miễn nộp tiền án phí
Có các trường hợp được miễn nộp tiền án phí

Giảm phí thi hành án

Giảm 50% mức phí đối với:

  • Người dân tộc thiểu số ở vùng có điều kiện kinh tế xã hội đặc biệt khó khăn
  • Người thuộc hộ gia đình có mức sống trung bình
  • Các trường hợp đặc biệt khác theo quy định

Thủ tục xin miễn, giảm phí

Hồ sơ cần thiết:

  • Đơn xin miễn/giảm phí
  • Giấy chứng nhận hộ nghèo/cận nghèo
  • Giấy xác nhận của chính quyền địa phương
  • Các giấy tờ chứng minh thuộc đối tượng được ưu đãi

Trình tự thực hiện:

  • Nộp hồ sơ tại cơ quan thi hành án
  • Cơ quan thi hành án xem xét, quyết định
  • Thông báo kết quả cho người nộp đơn

Phí thi hành án dân sự là một phần quan trọng trong hệ thống thi hành án của Việt Nam, đóng vai trò đảm bảo nguồn lực cho hoạt động thi hành án và tạo tính công bằng trong việc phân chia chi phí. Việc nắm rõ các quy định về đối tượng chịu phí, mức thu, thủ tục nộp và các trường hợp được miễn giảm sẽ giúp người dân thực hiện đúng nghĩa vụ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Bạn đang cần hỗ trợ về vấn đề phí thi hành án dân sự hay các thủ tục pháp lý khác? Luật Đại Bàng – Công ty luật uy tín hàng đầu Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực luật Dân sự, sẵn sàng đồng hành cùng bạn.