Chứng Chỉ Năng Lực Công Ty Là Gì? Điều Kiện Và Thủ Tục Cấp

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc sở hữu chứng chỉ năng lực đã trở thành điều kiện bắt buộc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như xây dựng, tư vấn thiết kế và giám sát công trình. Vậy chứng chỉ năng lực công ty là gì? Làm thế nào để được cấp chứng chỉ đúng quy định và nhanh chóng? Trong bài viết sau, Luật Đại Bàng sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, điều kiện cần thiết và các bước thủ tục cần thực hiện.

Khái niệm chứng chỉ năng lực công ty

Theo quy định hiện hành, loại chứng chỉ này do các cơ quan có thẩm quyền cấp phát, cụ thể:

  • Chứng chỉ hạng I do cơ quan chuyên môn trực thuộc Bộ Xây dựng cấp.
  • Chứng chỉ hạng II và III do Sở Xây dựng hoặc tổ chức xã hội – nghề nghiệp được công nhận cấp.

Để đủ điều kiện được cấp chứng chỉ, doanh nghiệp cần đáp ứng một loạt tiêu chí nghiêm ngặt. Những yêu cầu này bao gồm:

  • Tài chính vững mạnh, đảm bảo hoạt động liên tục
  • Nhân sự có trình độ chuyên môn sâu rộng
  • Kinh nghiệm phong phú từ nhiều dự án thực tế
  • Hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn
  • Uy tín thương hiệu được thị trường ghi nhận

Không đơn thuần là một thủ tục hành chính, chứng chỉ năng lực tổ chức còn là thước đo cho sự trưởng thành và chuyên nghiệp của doanh nghiệp.

Chứng chỉ năng lực công ty phân chi thành 3 hạng theo ngành nghề
Chứng chỉ năng lực công ty phân chi thành 3 hạng theo ngành nghề

Ý nghĩa pháp lý chứng chỉ năng lực công ty đối với doanh nghiệp 

Chứng chỉ năng lực công ty chứng minh rằng doanh nghiệp đủ điều kiện hoạt động trong lĩnh vực chuyên môn theo quy định pháp luật. Đây là một loại giấy tờ pháp lý vô cùng quan trong mang đến cho doanh nghiệp nhiều lợi lợi thế:

  • Hồ sơ đấu thầu bắt buộc: Ở nhiều dự án nhất là các công trình có vốn nhà nước, chứng chỉ năng lực hạng I, II, III được xem như một điều kiện tiên quyết để tham gia đấu thầu. Thiếu chứng chỉ, doanh nghiệp gần như không có cơ hội đặt chân vào vòng xét duyệt hồ sơ.
  • Khẳng định năng lực: Chứng chỉ hành nghề là căn cứ pháp lý rõ ràng để đánh giá trình độ, kinh nghiệm và mức độ chuyên nghiệp của tổ chức.
  • Tạo dựng niềm tin đối với khách hàng và đối tác: Việc sở hữu chứng chỉ cũng phản ánh sự nghiêm túc trong chiến lược phát triển doanh nghiệp. 
  • Cơ hội nâng cao trình độ chuyên môn: Quy trình xin cấp chứng chỉ thường đi kèm các khóa đào tạo, đánh giá sát hạch năng lực. Nhờ vậy, các cá nhân và tổ chức có cơ hội tiếp cận kiến thức mới, cập nhật quy định pháp lý, nâng cao chất lượng chuyên môn một cách bền vững.
  • Đảm bảo chất lượng thi công và tuân thủ tiêu chuẩn: Thông qua việc thiết lập các chuẩn mực chung, chứng chỉ hành nghề giúp các tổ chức duy trì hiệu suất làm việc và chất lượng dự án ổn định.
Chứng chỉ năng lực hạng I, II, III là hồ sơ đấu thầu bắt buộc
Chứng chỉ năng lực hạng I, II, III là hồ sơ đấu thầu bắt buộc

Giải mã chứng chỉ năng lực tổ chức trong lĩnh vực xây dựng

Trong ngành xây dựng đầy tính cạnh tranh và đòi hỏi cao về chuyên môn, việc sở hữu chứng chỉ năng là điều kiện bắt buộc. Sau đây là những thông tin về loại giấy tờ pháp lý quan trọng này:

Chứng chỉ năng lực tổ chức trong lĩnh vực xây dựng là gì?

Chứng chỉ năng lực tổ chức xây dựng là một loại giấy phép quan trọng trong lĩnh vực xây dựng. Loại chứng chỉ này được cấp bởi Bộ Xây dựng hoặc Sở Xây dựng tại các tỉnh, thành phố. Đối tượng áp dụng là các tổ chức và doanh nghiệp đang hoạt động trong ngành xây dựng trên lãnh thổ Việt Nam.

Khác với các giấy tờ hành chính thông thường, chứng chỉ năng lực tổ chức xây dựng mang tính chất đánh giá tổng hợp. Nó phản ánh năng lực thực tế của đơn vị dựa trên các tiêu chí như: nhân sự, tài chính, kinh nghiệm thi công và hệ thống quản lý nội bộ.

Theo khoản 5, Điều 83 Nghị định 15/2021/NĐ-CP, chứng chỉ năng lực tổ chức có thời hạn sử dụng là 10 năm. Thời hạn này được áp dụng trong ba trường hợp: cấp lần đầu, điều chỉnh hạng chứng chỉ hoặc gia hạn chứng chỉ.

Trường hợp tổ chức bị mất chứng chỉ hoặc phát hiện thông tin sai lệch trên bản cũ, có thể tiến hành thủ tục xin cấp lại. Tuy nhiên, thời hạn của chứng chỉ cấp lại sẽ được tính theo thời hạn còn lại của chứng chỉ trước đó. Thời gian không được làm mới.

Chứng chỉ năng lực mang tính chất đánh giá tổng hợp
Chứng chỉ năng lực mang tính chất đánh giá tổng hợp

Vì sao cần có chứng chỉ năng lực khi tham gia đấu thầu dự án?

Theo Điều 57 Nghị định 42/2017/NĐ-CP, chứng chỉ năng lực tổ chức xây dựng là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp được tham gia đầy đủ các quy trình pháp lý trong hoạt động xây dựng. Việc không sở hữu chứng chỉ này đồng nghĩa với việc bị loại khỏi cuộc chơi ngay từ vòng đấu thầu. Dù dự án do nhà nước đầu tư hay tổ chức quốc tế tài trợ, doanh nghiệp vẫn không được phép nộp hồ sơ.

Không dừng lại ở đó, quá trình nghiệm thu và bàn giao công trình cũng bị đình trệ nếu đơn vị thi công không có chứng chỉ hợp lệ, phù hợp với loại và cấp công trình. Đặc biệt, doanh nghiệp cũng không thể thực hiện quyết toán chi phí xây dựng nếu thiếu chứng chỉ năng lực tổ chức.

Giá trị quốc tế của chứng chỉ năng lực

Chứng chỉ năng lực tổ chức và chứng chỉ năng lực tổ chức xây dựng chỉ có giá trị tại Việt Nam. Mỗi quốc gia có luật và quy định riêng về xây dựng. Vì vậy, chứng chỉ cấp ở Việt Nam không được công nhận ở nước ngoài.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chứng chỉ này có thể được dùng làm tham khảo. Nó giúp đánh giá năng lực doanh nghiệp khi tham gia đấu thầu hoặc hợp tác với đối tác nước ngoài. Mặc dù không phải là công nhận chính thức, nhưng chứng chỉ vẫn tăng thêm uy tín cho doanh nghiệp.

Chứng chỉ năng lực chỉ có giá trị tại Việt Nam
Chứng chỉ năng lực chỉ có giá trị tại Việt Nam

Điều kiện cấp chứng chỉ năng lực công ty trong lĩnh vực xây dựng

Theo Nghị định 59/2015/NĐ-CP, doanh nghiệp muốn được cấp chứng chỉ năng lực xây dựng cần đáp ứng các điều kiện sau

  • Có giấy tờ hợp pháp: Doanh nghiệp phải có giấy đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • Không vi phạm pháp luật: Tổ chức không được vi phạm các quy định về xây dựng hoặc các lĩnh vực pháp lý liên quan.
  • Đội ngũ nhân sự đạt chuẩn: Những người giữ chức danh giám đốc dự án, cán bộ quản lý và kỹ sư phải có trình độ phù hợp, được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm và chứng chỉ hành nghề đúng quy định.
  • Đảm bảo năng lực tài chính: Doanh nghiệp phải chứng minh đủ năng lực tài chính để thực hiện các hoạt động xây dựng đã đăng ký.
  • Trang thiết bị và cơ sở vật chất: Cần có đầy đủ thiết bị, máy móc và cơ sở vật chất phù hợp để triển khai thi công theo yêu cầu.

Thời hạn sử dụng chứng chỉ năng lực công ty là bao lâu?

Theo Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP, chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng có thời hạn hiệu lực là 10 năm, tính từ ngày cấp lần đầu hoặc khi điều chỉnh, gia hạn chứng chỉ. Trong trường hợp chứng chỉ bị mất, hư hỏng hoặc có sai sót thông tin, việc cấp lại sẽ áp dụng thời hạn hiệu lực của chứng chỉ trước đó.

Để duy trì giá trị chứng chỉ, các tổ chức cần tiến hành thủ tục gia hạn ít nhất 3 tháng trước ngày chứng chỉ hết hạn. Nếu quá thời gian này, doanh nghiệp sẽ phải làm hồ sơ xin cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng.

Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng có hiệu lực là 10 năm
Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng có hiệu lực là 10 năm

Hồ sơ cần chuẩn bị để được cấp chứng chỉ năng lực tổ chức

Hồ sơ đề nghị cấp hoặc điều chỉnh chứng chỉ năng lực xây dựng theo Nghị định 15/2021/NĐ-CP cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu quan trọng.

  • Tổ chức phải nộp đơn đề nghị cấp chứng chỉ theo mẫu số 04 tại Phụ lục IV của nghị định. Ngoài ra, nếu có quyết định thành lập, bản sao có chứng thực cũng phải được đính kèm.
  • Đối với các tổ chức đề nghị cấp chứng chỉ năng lực khảo sát địa chất công trình, cần bổ sung quyết định công nhận phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng hoặc hợp đồng liên kết với phòng thí nghiệm được công nhận.
  • Hồ sơ cần có thêm chứng chỉ hành nghề cùng với bản tự đánh giá hoặc kê khai hạng chứng chỉ theo mẫu số 05, hoặc ghi rõ mã số chứng chỉ hành nghề đã được cấp, đi kèm với các bằng cấp đào tạo của cá nhân thực hiện công việc.
  • Trong trường hợp điều chỉnh hạng chứng chỉ, cần nộp thêm chứng chỉ năng lực hiện có do cơ quan có thẩm quyền cấp.

Đối với các tổ chức khảo sát, lập thiết kế, thẩm tra, tư vấn quản lý dự án hoặc giám sát thi công hạng I, II, hồ sơ bắt buộc phải có hợp đồng và biên bản nghiệm thu công việc đã thực hiện. Tương tự, với tổ chức thi công xây dựng hạng I, II cần nộp hợp đồng và biên bản nghiệm thu hoàn thành thi công hạng mục công trình hoặc bộ phận công trình theo nội dung kê khai.

Tất cả các tài liệu nêu trên, bao gồm các hợp đồng, biên bản và chứng chỉ, đều phải là bản sao có chứng thực hoặc bản sao điện tử có giá trị pháp lý.

Tất cả các tài liệu phải là là bản sao có chứng thực
Tất cả các tài liệu phải là là bản sao có chứng thực

Kết luận

Chỉ cần nắm vững và thực hiện đầy đủ các điều kiện trên, việc sở hữu chứng chỉ năng lực công ty sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nếu doanh nghiệp gặp bất kỳ vướng mắc pháp lý nào, hãy liên hệ ngay với https://luatdaibang.net/ để được tư vấn và hỗ trợ tận tình. Bên cạnh đó, Luật Đại Bàng còn cung cấp nhiều dịch vụ chuyên nghiệp khác như:

  • Tư vấn các lĩnh vực dân sự, hình sự, thương mại, lao động, đất đai, xây dựng, đầu tư, thuế,…
  • Hướng dẫn quy trình, thủ tục pháp lý cho cá nhân và doanh nghiệp.
  • Soạn thảo và kiểm tra văn bản pháp lý bao gồm: Hợp đồng kinh tế, hợp đồng lao động, hợp đồng mua bán, hợp đồng dịch vụ.
  • Hỗ trợ đăng ký doanh nghiệp và các thủ tục thành lập
  • Tư vấn và đại diện khách hàng trong thương lượng, hòa giải.
  • Dịch vụ luật sư bào chữa và bảo vệ quyền lợi cho cá nhân, tổ chức.

Hãy để Luật Đại Bàng đồng hành cùng doanh nghiệp trên con đường phát triển bền vững và thành công.