Vốn Cố Định Là Gì? Vai Trò Và Cách Tính Trong Doanh Nghiệp

Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, việc hiểu và quản lý vốn cố định có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự tồn tại cũng như phát triển của đơn vị. Đây là nguồn lực tài chính gắn liền với tài sản dài hạn như máy móc, nhà xưởng, phương tiện… giúp doanh nghiệp vận hành ổn định và mở rộng quy mô. Vậy vốn cố định là gì, đặc điểm ra sao, cách tính và đánh giá hiệu quả thế nào? Hãy cùng Luật Đại Bàng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Vốn cố định là gì? Vốn cố định với doanh nghiệp có vai trò gì?

Vốn cố định là gì?

Vốn cố định là toàn bộ giá trị tài sản cố định mà doanh nghiệp đã đầu tư để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh trong một thời gian dài. Theo Điều 3 Luật Kế toán 2015, tài sản cố định là những tài sản có giá trị lớn, thời gian sử dụng dài, tham gia nhiều chu kỳ kinh doanh nhưng vẫn giữ nguyên hình thái vật chất ban đầu.

Vốn cố định là gì và vai trò với doanh nghiệp ra sao?
Vốn cố định là gì và vai trò với doanh nghiệp ra sao?

Như vậy, vốn cố định chính là phần vốn của doanh nghiệp đã được “đóng” vào tài sản cố định, bao gồm cả tài sản hữu hình (nhà xưởng, máy móc, thiết bị) và tài sản vô hình (quyền sử dụng đất, phần mềm, sáng chế).

Vai trò của vốn cố định trong doanh nghiệp

Vốn cố định có vai trò then chốt trong việc bảo đảm cho hoạt động sản xuất – kinh doanh được duy trì ổn định và phát triển lâu dài. Doanh nghiệp không thể vận hành nếu thiếu cơ sở vật chất như máy móc, nhà xưởng, phương tiện vận tải. Ngoài ra, vốn cố định còn phản ánh năng lực tài chính và quy mô hoạt động của doanh nghiệp.

Một doanh nghiệp có cơ cấu vốn cố định hợp lý sẽ tạo ra nền tảng vững chắc, tăng năng suất lao động và giảm chi phí vận hành. Đồng thời, việc đầu tư vào vốn cố định còn giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Đặc điểm nhận biết vốn cố định là gì?

Khác với vốn lưu động, vốn cố định mang những đặc điểm riêng biệt. Thứ nhất, vốn cố định tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh, nhưng giá trị được phân bổ dần thông qua khấu hao tài sản cố định. Thứ hai, hình thái vật chất của tài sản cố định cơ bản không thay đổi, ví dụ máy móc thiết bị sau nhiều năm sử dụng vẫn giữ nguyên công dụng, chỉ giá trị hao mòn giảm dần.

Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC, một tài sản được ghi nhận là tài sản cố định – từ đó hình thành vốn cố định – phải thỏa mãn đồng thời hai điều kiện:

  • Có thời gian sử dụng trên 1 năm.
  • Có giá trị từ 30 triệu đồng trở lên tại thời điểm ghi nhận.

Như vậy, vốn cố định là phần vốn gắn liền với những tài sản có thời gian sử dụng dài hạn và giá trị lớn, đóng vai trò xương sống trong hoạt động của doanh nghiệp.

Vốn cố định mang những đặc điểm riêng biệt khác với Khác với vốn lưu động
Vốn cố định mang những đặc điểm riêng biệt khác với Khác với vốn lưu động

Công thức tính vốn cố định như thế nào?

Vốn cố định được xác định dựa trên tổng giá trị còn lại của tài sản cố định trong doanh nghiệp. Công thức khái quát như sau:

Vốn cố định = Nguyên giá tài sản cố định – Giá trị hao mòn lũy kế

  • Nguyên giá tài sản cố định: là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để có được tài sản đó, tính đến thời điểm đưa vào sử dụng.
  • Giá trị hao mòn lũy kế: là phần giá trị tài sản đã được khấu hao trong quá trình sử dụng.

Ví dụ, một máy móc có nguyên giá 500 triệu đồng, đã khấu hao 200 triệu đồng thì vốn cố định còn lại là 300 triệu đồng. Con số này phản ánh đúng năng lực sử dụng tài sản hiện tại trong sản xuất – kinh doanh.

Đánh giá vốn cố định có hiệu quả như thế nào?

Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định, doanh nghiệp thường dựa trên một số chỉ tiêu tài chính quan trọng.

  • Trước hết, tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định là một chỉ tiêu quan trọng. Nó cho biết mỗi đồng vốn cố định bỏ ra tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận. Tỷ suất càng cao, hiệu quả sử dụng vốn càng tốt.
  • Ngoài ra, hệ số hao mòn tài sản cố định cũng phản ánh mức độ khai thác hợp lý của vốn cố định. Nếu doanh nghiệp đầu tư quá nhiều vào tài sản nhưng không sử dụng hết công suất, hiệu quả vốn cố định sẽ thấp, dẫn đến lãng phí.
  • Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần đánh giá khả năng đổi mới công nghệ, bởi vốn cố định gắn liền với máy móc, thiết bị. Việc chậm đổi mới có thể khiến năng suất kém, chi phí bảo dưỡng cao, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

Phân biệt vốn cố định và vốn lưu động chi tiết

Vốn cố định và vốn lưu động đều là bộ phận quan trọng trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp, nhưng có sự khác biệt cơ bản.

Vốn cố định gắn liền với tài sản dài hạn, tham gia nhiều chu kỳ kinh doanh và giá trị được thu hồi dần qua khấu hao. Trong khi đó, vốn lưu động gắn với tài sản ngắn hạn như nguyên vật liệu, hàng tồn kho, tiền mặt. Vốn lưu động luân chuyển nhanh, chỉ tham gia một chu kỳ sản xuất rồi biến đổi hoàn toàn giá trị.

Ví dụ, chi phí mua nguyên liệu sản xuất là vốn lưu động, sau khi bán sản phẩm thì vốn được thu hồi ngay. Ngược lại, chi phí mua máy móc là vốn cố định, doanh nghiệp chỉ thu hồi dần thông qua nhiều năm sản xuất.

Việc cân đối hợp lý giữa vốn cố định và vốn lưu động sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính ổn định lâu dài và linh hoạt trong ngắn hạn.

Vốn cố định và vốn lưu động đều là bộ phận quan trọng trong cơ cấu vốn của công ty
Vốn cố định và vốn lưu động đều là bộ phận quan trọng trong cơ cấu vốn của công ty

Bảng so sánh vốn cố định và vốn lưu động

Tiêu chí

Vốn cố định

Vốn lưu động

Khái niệm Phần vốn doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định, sử dụng lâu dài. Phần vốn đầu tư vào tài sản ngắn hạn để duy trì hoạt động thường xuyên.
Đối tượng hình thành Tài sản cố định hữu hình (máy móc, nhà xưởng) và vô hình (quyền sử dụng đất, phần mềm). Tiền mặt, nguyên vật liệu, hàng tồn kho, các khoản phải thu.
Thời gian luân chuyển Tham gia nhiều chu kỳ sản xuất, giá trị thu hồi dần qua khấu hao. Chỉ tham gia một chu kỳ sản xuất, luân chuyển nhanh.
Hình thái vật chất Giữ nguyên trong quá trình sử dụng (máy móc, nhà xưởng vẫn tồn tại). Thay đổi hình thái liên tục (tiền → nguyên liệu → hàng hóa → tiền).
Thu hồi vốn Thu hồi chậm, dần dần trong dài hạn. Thu hồi nhanh, sau mỗi chu kỳ sản xuất – kinh doanh.
Vai trò Nền tảng lâu dài cho hoạt động sản xuất – kinh doanh. Bảo đảm sự linh hoạt, duy trì dòng tiền và vận hành ngắn hạn.

Như vậy, có thể thấy vốn cố định là phần vốn doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định, có vai trò nền tảng trong việc duy trì và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh. Việc quản lý và sử dụng hiệu quả vốn cố định không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng lợi nhuận mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trong dài hạn.

Nếu bạn cần được tư vấn chi tiết về cơ cấu vốn, cách quản lý tài sản cố định và tối ưu tài chính doanh nghiệp, hãy liên hệ ngay với Luật Đại Bàng để được hỗ trợ Luật Doanh nghiệp bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.