Thủ tục phá sản doanh nghiệp: Điều kiện, trình tự chi tiết

Trong bối cảnh kinh doanh nhiều biến động, không ít doanh nghiệp lâm vào tình trạng mất khả năng thanh toán. Khi đó, “phá sản” là một khái niệm pháp lý quan trọng mà chủ doanh nghiệp cần hiểu rõ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Vậy thủ tục phá sản doanh nghiệp được quy định ra sao, điều kiện nào để được công nhận phá sản, lệ phí, chi phí liên quan thế nào? Hãy cùng Luật Đại Bàng tìm hiểu chi tiết.

Doanh nghiệp được công nhận phá sản cần có điều kiện gì?

Theo Điều 4 Luật Phá sản 2014, phá sản được hiểu là tình trạng của doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán và bị Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản.

Điều kiện cốt lõi để một doanh nghiệp bị coi là mất khả năng thanh toán chính là không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ đến hạn trong vòng 3 tháng kể từ ngày chủ nợ có yêu cầu. Khi điều kiện này xảy ra, các chủ thể có quyền liên quan (chủ nợ, người lao động, người đại diện pháp luật…) có thể nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản.

Thủ tục phá sản cần tuân thủ theo Luật Phá sản 2014
Thủ tục phá sản cần tuân thủ theo Luật Phá sản 2014

Như vậy, không phải bất kỳ doanh nghiệp làm ăn thua lỗ đều bị coi là phá sản, mà chỉ khi mất khả năng thanh toán nợ đến hạn và trải qua quy trình Tòa án thụ lý, doanh nghiệp mới chính thức được tuyên bố phá sản.

Cập nhật thủ tục phá sản doanh nghiệp hiện nay

Thủ tục phá sản được điều chỉnh chi tiết tại Luật Phá sản 2014. Quy trình cơ bản có thể hình dung qua các bước sau:

  • Bước 1: Nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản: Người có quyền hoặc nghĩa vụ nộp đơn (sẽ phân tích kỹ ở phần dưới) gửi đơn đến Tòa án có thẩm quyền.
  • Bước 2: Tòa án nhận và thụ lý đơn: Sau khi kiểm tra tính hợp lệ, Tòa án sẽ ra quyết định thụ lý.
  • Bước 3: Mở thủ tục phá sản: Tòa án xem xét tình hình tài chính, chỉ định Quản tài viên hoặc doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản để tiến hành kiểm kê, quản lý.
  • Bước 4: Hội nghị chủ nợ: Các chủ nợ tham gia để bàn bạc phương án phục hồi hoặc tuyên bố phá sản.
  • Bước 5: Quyết định tuyên bố doanh nghiệp phá sản: Trường hợp không thể phục hồi, Tòa án ra quyết định chính thức tuyên bố phá sản và tiến hành thanh lý tài sản.

Có thể hiểu, phá sản không diễn ra ngay lập tức sau khi mất khả năng thanh toán, mà là một quy trình pháp lý chặt chẽ dưới sự kiểm soát của Tòa án.

Thủ tục phá sản cần diễn ra theo quy định của pháp luật
Thủ tục phá sản cần diễn ra theo quy định của pháp luật

Câu hỏi thường gặp

Khi công ty phá sản có cần phải trả nợ không?

Có. Khi doanh nghiệp bị tuyên bố phá sản, tài sản còn lại sẽ được dùng để thanh toán cho các chủ nợ theo thứ tự ưu tiên do Luật Phá sản 2014 quy định. Tuy nhiên, sau khi đã hoàn tất thanh lý tài sản và trả nợ theo thứ tự, phần nợ còn lại (nếu có) sẽ được coi là xóa bỏ, doanh nghiệp không phải tiếp tục trả thêm.

Các thứ tự ưu tiên trả nợ khi doanh nghiệp phá sản thế nào?

Doanh nghiệp phá sản cần nắm thứ tự ưu tiên trả nợ
Doanh nghiệp phá sản cần nắm thứ tự ưu tiên trả nợ

Theo Điều 54 Luật Phá sản 2014, thứ tự thanh toán được xác định như sau:

  1. Chi phí phá sản.
  2. Khoản nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, quyền lợi khác của người lao động.
  3. Khoản nợ phát sinh sau khi mở thủ tục phá sản nhằm phục hồi hoạt động kinh doanh.
  4. Nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.
  5. Các khoản nợ không có bảo đảm, nợ có bảo đảm nhưng chưa được thanh toán hết.

Thứ tự này đảm bảo quyền lợi tối thiểu cho người lao động và nghĩa vụ đối với Nhà nước trước khi giải quyết các khoản nợ thương mại khác.

Tòa án nào có quyền giải quyết thủ tục phá sản của doanh nghiệp?

Theo Điều 7 Luật Phá sản 2014, Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính có thẩm quyền giải quyết thủ tục phá sản, tùy vào quy mô và tính chất vụ việc.

Đối tượng nào có quyền nộp đơn yêu cầu phá sản?

Theo Điều 5 Luật Phá sản 2014, quyền nộp đơn yêu cầu phá sản thuộc về:

Chủ nợ có quyền nộp đơn yêu cầu phá sản
Chủ nợ có quyền nộp đơn yêu cầu phá sản
  • Chủ nợ không có bảo đảm, chủ nợ có bảo đảm nhưng chưa được thanh toán đầy đủ.
  • Người lao động, công đoàn cơ sở.
  • Chủ doanh nghiệp tư nhân, đại diện pháp luật của công ty.
  • Cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong một số trường hợp đặc biệt.

Lệ phí phá sản là bao nhiêu theo quy định hiện nay?

Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, lệ phí nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản hiện nay là 1.500.000 đồng. Đây là khoản phí nộp cho Tòa án khi nộp đơn yêu cầu.

Chi phí phá sản tính thế nào?

Chi phí phá sản khác với lệ phí phá sản. Đây là toàn bộ khoản tiền chi cho việc tiến hành thủ tục phá sản, gồm chi phí quản tài viên, thanh lý tài sản, hội nghị chủ nợ… Chi phí này được trừ vào tài sản của doanh nghiệp trước khi tiến hành phân chia cho các chủ nợ.

Lưu ý cho doanh nghiệp khi làm thủ tục phá sản

Khi doanh nghiệp lâm vào tình trạng mất khả năng thanh toán, chủ doanh nghiệp cần:

  • Nắm rõ quy định pháp luật để tránh sai sót trong việc nộp đơn.
  • Chuẩn bị đầy đủ, chi tiết các hồ sơ chứng minh tình trạng tài chính.
  • Xem xét khả năng hòa giải, phục hồi kinh doanh trước khi bước vào giai đoạn tuyên bố phá sản (theo Nghị định 22/2015/NĐ-CP).
Chủ doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng minh tình trạng tài chính
Chủ doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng minh tình trạng tài chính

Việc chủ động nắm bắt quy định sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi, hạn chế rủi ro pháp lý và tránh kéo dài thủ tục.

Phá sản là một thủ tục pháp lý phức tạp nhưng cần thiết để giải quyết tình trạng doanh nghiệp mất khả năng thanh toán. Hiểu rõ điều kiện phá sản, quy trình thủ tục, lệ phí và chi phí, cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên sẽ giúp doanh nghiệp có quyết định đúng đắn và hạn chế thiệt hại.

Luật Đại Bàng với đội ngũ luật sư kinh nghiệm trong lĩnh vực Luật doanh nghiệp và phá sản, sẵn sàng hỗ trợ từ khâu tư vấn điều kiện, chuẩn bị hồ sơ đến đại diện làm việc với Tòa án. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn giải pháp pháp lý chính xác, kịp thời và tiết kiệm chi phí.