Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc – Tổng Hợp Các Mẫu Mới 

Quyết định cho thôi việc là văn bản pháp lý quan trọng, thể hiện sự chấm dứt quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động. Trong năm 2025, các quy định pháp luật về quyết định nghỉ việc tiếp tục được hoàn thiện nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên. 

Quy định về quyết định nghỉ việc mới nhất hiện nay

Từ năm 2025, các quy định liên quan đến việc ban hành quyết định nghỉ việc đối với người lao động được thực hiện theo Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Mặc dù không có mẫu cố định do pháp luật ban hành, nhưng nội dung của mẫu quyết định cho thôi việc phải đảm bảo đầy đủ các yếu tố pháp lý bắt buộc như thông tin người sử dụng lao động, căn cứ pháp lý, thông tin người lao động bị cho thôi việc, lý do, hiệu lực của quyết định và người ký duyệt có thẩm quyền. Cơ quan, doanh nghiệp, tổ chức sử dụng mẫu riêng nhưng phải tuân thủ quy định chung về trình bày văn bản hành chính theo Nghị định 30/2020/NĐ-CP.

Quy định ban hành quyết định nghỉ việc đối với NLĐ theo Bộ luật Lao động 2019
Quy định ban hành quyết định nghỉ việc đối với NLĐ theo Bộ luật Lao động 2019

Quyết định cho thôi việc cần được ban hành bằng văn bản có chữ ký của người có thẩm quyền và đóng dấu theo quy định nội bộ. Đây là căn cứ pháp lý xác định thời điểm chấm dứt quan hệ lao động hợp pháp, làm cơ sở giải quyết các quyền lợi liên quan cho người lao động như thanh toán lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm thất nghiệp và các nghĩa vụ khác theo hợp đồng đã ký.

Trường hợp nào doanh nghiệp cần ra quyết định nghỉ việc?

Không phải mọi trường hợp nghỉ việc đều cần đến quyết định chính thức từ người sử dụng lao động. Tuy nhiên, trong các trường hợp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động do người sử dụng lao động quyết định, việc ban hành quyết định là bắt buộc. 

Cụ thể, khi người lao động vi phạm kỷ luật ở mức bị sa thải, khi chấm dứt hợp đồng vì lý do tái cơ cấu doanh nghiệp, sáp nhập, thu hẹp sản xuất, hoặc lý do kinh tế khác, người sử dụng lao động cần phải ra quyết định cho thôi việc để xác lập thời điểm chấm dứt và lý do pháp lý tương ứng.

Ngoài ra, trong các trường hợp nghỉ việc theo thỏa thuận hoặc khi người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng hợp lệ, quyết định thôi việc vẫn thường được ban hành để làm căn cứ bàn giao, thanh lý hợp đồng lao động và hoàn tất thủ tục bảo hiểm xã hội. Việc ra quyết định sẽ giúp hai bên xác định rõ trách nhiệm và quyền lợi, tránh tranh chấp không đáng có.

Tổng hợp mẫu quyết định cho thôi việc

Mẫu quyết định cho thôi việc phổ biến hiện nay gồm các phần chính sau: quốc hiệu và tiêu ngữ, tên quyết định, căn cứ pháp lý, nội dung quyết định, hiệu lực và người ký. Một mẫu cụ thể sẽ được trình bày như sau:

Mẫu quyết định cho thôi việc số 1
Mẫu quyết định cho thôi việc số 1
Mẫu quyết định cho thôi việc số 2
Mẫu quyết định cho thôi việc số 2
Mẫu quyết định cho thôi việc số 3
Mẫu quyết định cho thôi việc số 3

Hướng dẫn làm quyết định nghỉ việc, quyết định thôi việc

Việc soạn quyết định thôi việc cần tuân thủ đúng quy chuẩn văn bản hành chính, đặc biệt là hình thức trình bày và nội dung đầy đủ. Trước hết, doanh nghiệp phải xác định căn cứ pháp lý rõ ràng, bao gồm điều khoản trong hợp đồng lao động, quy chế nội bộ, quy định pháp luật hiện hành, hoặc quyết định của cấp có thẩm quyền.

Tiếp theo là phần nội dung quyết định cần đảm bảo ba yếu tố chính:

  • Thứ nhất là thông tin về người lao động bị cho thôi việc, bao gồm họ tên, chức vụ, bộ phận làm việc và lý do cụ thể. 
  • Thứ hai là trách nhiệm của người lao động sau khi nhận quyết định, ví dụ như bàn giao công việc, thanh toán tài sản, hoàn tất bảo hiểm xã hội. 
  • Thứ ba là hiệu lực của quyết định và chỉ đạo thi hành.

Ngoài ra, người ký quyết định phải là người có thẩm quyền theo quy định nội bộ hoặc theo ủy quyền hợp pháp. Chữ ký phải đi kèm với ghi rõ họ tên, chức danh và đóng dấu theo quy định, nhất là đối với các doanh nghiệp có tổ chức pháp lý rõ ràng.

Cần báo trước khi cho người lao động nghỉ việc là bao lâu?

Theo Bộ luật Lao động 2019, thời hạn báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động phụ thuộc vào loại hợp đồng và lý do chấm dứt. Cụ thể:

  • Đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn, người sử dụng lao động phải thông báo trước ít nhất 45 ngày
  • Với hợp đồng xác định thời hạn, thời gian báo trước là ít nhất 30 ngày. 
  • Riêng với hợp đồng theo mùa vụ hoặc dưới 12 tháng, thời hạn báo trước tối thiểu là 3 ngày làm việc.

Tuy nhiên, trong trường hợp người lao động bị buộc thôi việc vì lý do vi phạm nghiêm trọng nội quy, có thể không cần báo trước mà áp dụng hình thức sa thải ngay sau khi có kết luận kỷ luật. Dù vậy, doanh nghiệp cần có đầy đủ biên bản, chứng cứ và tiến hành đúng trình tự xử lý kỷ luật lao động để tránh tranh chấp pháp lý sau này.

NLĐ nghỉ việc mà không bàn giao công việc có vi phạm pháp luật không?

Người lao động có nghĩa vụ hoàn tất việc bàn giao trước khi nghỉ việc nếu điều này được quy định trong hợp đồng, nội quy công ty hoặc theo yêu cầu hợp lý của người sử dụng lao động. Nếu người lao động tự ý nghỉ việc mà không bàn giao công việc, gây thiệt hại cho doanh nghiệp, hành vi này có thể bị coi là vi phạm nghĩa vụ hợp đồng hoặc vi phạm nội quy lao động.

Tuy nhiên, để xử lý người lao động trong trường hợp này, doanh nghiệp cần chứng minh được sự tồn tại của nghĩa vụ bàn giao và hậu quả phát sinh từ việc không thực hiện nghĩa vụ. Người lao động có thể bị xử lý kỷ luật, bị yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc bị từ chối cấp giấy tờ cần thiết để chốt sổ bảo hiểm nếu vi phạm quy định bàn giao. Trong mọi trường hợp, nên có biên bản làm việc hoặc văn bản ghi nhận sự việc để làm căn cứ xử lý minh bạch, khách quan và hợp pháp.

Việc ban hành quyết định cho thôi việc không chỉ là thủ tục hành chính mà còn là bước đi pháp lý quan trọng để đảm bảo quyền và nghĩa vụ của cả người lao động và người sử dụng lao động được thực hiện đúng theo quy định. Nắm rõ các trường hợp cần ra quyết định nghỉ việc, hiểu rõ thời hạn báo trước cũng như biết cách soạn thảo quyết định đúng chuẩn sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro pháp lý và duy trì môi trường làm việc minh bạch, chuyên nghiệp. Trong mọi trường hợp, người lao động và người sử dụng lao động cần cùng nhau thực hiện các thủ tục nghỉ việc một cách có trách nhiệm, văn minh và tuân thủ pháp luật hiện hành.