Khoản 2 Bộ Luật Hình Sự – Áp Dụng Thực Tiễn Xét Xử Hình Sự

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Bộ luật Hình sự là văn bản pháp lý định hướng xử lý hành vi phạm tội. Một trong những nội dung được trích dẫn trong thực tiễn xét xử là khoản 2 của các điều luật cụ thể, khi có tình tiết tăng nặng, mức độ nghiêm trọng cao hơn bình thường. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ khoản 2 Bộ luật Hình sự là gì. Luật Đại Bàng sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm, phạm vi áp dụng để hiểu rõ hơn về quy định này.

Thông tin về khoản 2 Bộ luật Hình sự

Trong cấu trúc các điều luật hình sự, Khoản 2 quy định về khung hình phạt tăng nặng hoặc áp dụng cho những hành vi phạm tội có tính chất nghiêm trọng hơn so với khoản 1. Đây là cơ sở để cơ quan tố tụng phân hóa mức độ trách nhiệm hình sự theo nguyên tắc công bằng, khách quan và phù hợp với tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội.

Các trường hợp thường được liệt kê tại Khoản 2 Bộ Luật Hình Sự bao gồm:

  • Hành vi phạm tội có tổ chức;
  • Phạm tội mang tính chuyên nghiệp hoặc tái phạm nghiêm trọng.
  • Thủ đoạn tinh vi, khó phát hiện hoặc xảo quyệt.
  • Gây hậu quả lớn hoặc thu lợi bất chính đáng kể.
Khoản 2 Bộ luật Hình sự quy định về khung hình phạt tăng nặng
Khoản 2 Bộ luật Hình sự quy định về khung hình phạt tăng nặng

Nguyên tắc áp dụng Khoản 2 Bộ luật Hình sự trong xét xử

Trong thực tiễn xét xử hình sự, việc áp dụng Khoản 2 Bộ luật Hình sự đòi hỏi phải tuân thủ chặt chẽ những nguyên tắc pháp lý.

Phân hóa trách nhiệm hình sự theo mức độ nguy hiểm của hành vi

Khoản 2 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) áp dụng cho các hành vi phạm tội có mức độ nguy hiểm cao hơn so với hành vi thông thường được quy định tại Khoản 1. 

Ví dụ, tại Điều 174 về Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, Khoản 1 xử lý các hành vi chiếm đoạt từ 2 triệu đến dưới 50 triệu đồng, trong khi Khoản 2 xử lý các trường hợp từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng hoặc có yếu tố tăng nặng như có tổ chức, tái phạm. Việc áp dụng nguyên tắc này đảm bảo tính công bằng trong hình phạt, phản ánh đúng mức độ đe dọa đối với trật tự xã hội.

Tôn trọng nguyên tắc suy đoán vô tội và bảo vệ quyền của người bị buộc tội

Trong quá trình xét xử, việc vận dụng Khoản 2 phải tuyệt đối tuân theo nguyên tắc suy đoán vô tội, được quy định rõ tại Điều 13 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015. Theo đó, chỉ khi có đầy đủ chứng cứ xác đáng chứng minh hành vi phạm tội có tính chất nghiêm trọng hơn (ví dụ: có tổ chức, chuyên nghiệp, thủ đoạn tinh vi,…) thì mới được áp dụng khung hình phạt ở Khoản 2. 

Các quyết định buộc tội, kết tội đều phải dựa trên cơ sở pháp lý rõ ràng, tránh suy diễn, võ đoán. Nguyên tắc này góp phần bảo vệ quyền con người và bảo đảm quá trình tố tụng minh bạch, khách quan.

Nguyên tắc suy đoán vô tội phải được bảo đảm
Nguyên tắc suy đoán vô tội phải được bảo đảm

Cân nhắc toàn diện các tình tiết giảm nhẹ để đảm bảo tính nhân đạo

Mặc dù Khoản 2 đi kèm với mức hình phạt nghiêm khắc hơn nhưng trong quá trình lượng hình, cơ quan xét xử có trách nhiệm xem xét các tình tiết giảm nhẹ theo Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015, như: thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải, tự nguyện khắc phục hậu quả, có đóng góp cho xã hội,… Trong nhiều bản án, các yếu tố này đã giúp bị cáo được hưởng mức án dưới khung, cho thấy pháp luật Việt Nam mở ra cơ hội cải tạo, phục thiện cho người phạm tội.

Cân nhắc toàn diện các tình tiết giảm nhẹ
Cân nhắc toàn diện các tình tiết giảm nhẹ

Tình tiết giảm nhẹ theo khoản 2 Bộ luật Hình sự là gì?

Nhằm thể hiện chính sách hình sự mang tính nhân đạo, pháp luật hình sự Việt Nam cho phép Tòa án xem xét áp dụng tình tiết giảm nhẹ. Căn cứ vào Khoản 2 Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), pháp luật quy định rằng: “Khi quyết định hình phạt, Tòa án có thể coi việc người phạm tội đầu thú hoặc tình tiết khác là tình tiết giảm nhẹ nhưng phải ghi rõ trong bản án”.

Theo đó, có hai nhóm tình tiết giảm nhẹ không được liệt kê cụ thể trong Khoản 1, nhưng vẫn có thể được Tòa án xem xét áp dụng tùy vào từng vụ án cụ thể:

Tình tiết đầu thú

Đầu thú là hành vi người phạm tội tự nguyện ra trình diện sau khi đã bị phát hiện hành vi phạm tội, đồng thời khai báo rõ ràng với cơ quan có thẩm quyền về hành vi của mình. Theo Điều 4 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, đây là một hành vi thể hiện sự thừa nhận trách nhiệm và thái độ hợp tác trong quá trình tố tụng, từ đó được Tòa án cân nhắc là tình tiết giảm nhẹ.

Không nên nhầm lẫn giữa tự thú và đầu thú, vì đây là hai khái niệm pháp lý khác nhau. Tự thú là việc người phạm tội tự nguyện khai báo hành vi phạm tội trước khi bị phát hiện hoặc bị phát giác, thuộc tình tiết giảm nhẹ tại điểm r Khoản 1 Điều 51. Đầu thú chỉ phát sinh sau khi hành vi phạm tội đã bị phát hiện, người phạm tội mới chủ động ra trình diện và khai báo.

Đầu thú là tự nguyện ra trình diện sau khi phát hiện hành vi phạm tội
Đầu thú là tự nguyện ra trình diện sau khi phát hiện hành vi phạm tội

Các tình tiết khác

Pháp luật hiện hành không liệt kê cụ thể các tình tiết khác tại Khoản 2 Điều 51. Tuy nhiên, theo hướng dẫn tại Công văn số 212/TANDTC-PC ngày 13/9/2019 và Nghị quyết 01/2000/NQ-HĐTP, một số tình tiết có thể được Tòa án cân nhắc bao gồm:

  • Gia đình người phạm tội có công với cách mạng hoặc được tặng danh hiệu cao quý như: Anh hùng Lao động, Bà mẹ Việt Nam Anh hùng, Nghệ sĩ Nhân dân, Thầy thuốc Nhân dân,…
  • Người phạm tội là thương binh, người tàn tật từ 31% trở lên, hoặc có thân nhân là liệt sĩ, thương binh.
  • Người bị hại có lỗi hoặc hậu quả xảy ra do lỗi của bên thứ ba.
  • Gia đình bị cáo tự nguyện bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả thay bị cáo.
  • Người bị hại hoặc người đại diện hợp pháp xin giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo, đặc biệt trong các vụ án không nghiêm trọng hoặc chỉ gây thiệt hại về tài sản, sức khỏe.
  • Phạm tội trong hoàn cảnh đặc biệt như đang làm nhiệm vụ đột xuất về cứu hộ, phòng chống thiên tai, cấp cứu y tế khẩn cấp,…

Ngoài các tình tiết nêu trên, trong thực tiễn xét xử, Tòa án có thể xem xét những yếu tố khác phù hợp với bản chất vụ án, điều kiện cá nhân và hoàn cảnh phạm tội để quyết định áp dụng tình tiết giảm nhẹ ngoài khung quy định, miễn sao được phân tích rõ ràng, hợp lý và ghi nhận cụ thể trong bản án.

Một số tình tiết có thể được Tòa án cân nhắc giảm nhẹ
Một số tình tiết có thể được Tòa án cân nhắc giảm nhẹ

Khoản 2 Bộ luật Hình sự đóng vai trò bổ sung mức hình phạt nghiêm khắc hơn cho các tình huống phạm tội nghiêm trọng. Khi gặp phải những vướng mắc pháp lý liên quan hoặc các tình huống hình sự phức tạp khác, đừng ngần ngại liên hệ với Luật Đại Bàng. Đội ngũ luật sư của chúng tôi sẽ lắng nghe, phân tích kỹ lưỡng và đưa ra tư vấn luật Hình sự phù hợp.