Trong hoạt động kinh doanh, việc xác định trách nhiệm tài sản của chủ sở hữu, thành viên góp vốn hay cổ đông là yếu tố cốt lõi quyết định đến mô hình doanh nghiệp. Hai khái niệm được nhắc đến nhiều nhất chính là trách nhiệm hữu hạn và trách nhiệm vô hạn. Đây không chỉ là cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro tài chính của nhà đầu tư. Vậy trách nhiệm hữu hạn và vô hạn là gì, hãy cùng Luật Đại Bàng phân tích chi tiết.
Trách nhiệm hữu hạn và trách nhiệm vô hạn là gì?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, trách nhiệm tài sản của chủ thể kinh doanh được xác định dựa trên phạm vi vốn góp và loại hình doanh nghiệp.
1. Trách nhiệm hữu hạn
Trách nhiệm hữu hạn là chế độ mà trong đó, chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài sản và các khoản nợ của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã cam kết góp hoặc số cổ phần nắm giữ.
Căn cứ pháp lý:
- Điều 46 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: Thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
- Tương tự, Điều 111 về công ty cổ phần cũng nêu rõ: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
Như vậy, đối với mô hình công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên và công ty cổ phần, các chủ thể đều hoạt động theo nguyên tắc trách nhiệm hữu hạn.
2. Trách nhiệm vô hạn
Trách nhiệm vô hạn là chế độ mà trong đó, chủ doanh nghiệp hoặc thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp, không giới hạn ở phần vốn góp.
Căn cứ pháp lý:
- Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của công ty.
- Điều 177 về công ty hợp danh cũng nêu rõ: Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.
Điều này có nghĩa là, đối với doanh nghiệp tư nhân và thành viên hợp danh trong công ty hợp danh, trách nhiệm tài chính là vô hạn.
Ưu và nhược điểm của chế độ trách nhiệm hữu hạn
Doanh nghiệp hoạt động theo chế độ trách nhiệm hữu hạn giúp chủ sở hữu, thành viên, cổ đông giảm thiểu rủi ro tài chính. Trong trường hợp công ty phá sản hoặc có khoản nợ lớn, họ chỉ mất số vốn đã góp mà không bị ảnh hưởng đến tài sản cá nhân khác. Đây là lý do tại sao loại hình công ty TNHH và công ty cổ phần được nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Ngoài ra, tính minh bạch và khả năng huy động vốn của doanh nghiệp cũng được củng cố nhờ quy định chặt chẽ về vốn điều lệ và quyền, nghĩa vụ của các thành viên.
Tuy nhiên, chế độ hữu hạn đôi khi gây khó khăn trong việc tạo niềm tin cho đối tác và ngân hàng, bởi họ lo ngại rằng vốn góp của các thành viên có thể không đủ để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán. Doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn thường phải chứng minh năng lực tài chính thông qua báo cáo, bảo lãnh hoặc ký quỹ để tạo dựng uy tín.
Ưu và nhược điểm của chế độ trách nhiệm vô hạn
Mô hình doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty hợp danh, nơi áp dụng trách nhiệm vô hạn, thường tạo được niềm tin cao hơn đối với khách hàng và đối tác. Bởi lẽ, chủ doanh nghiệp hoặc thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân, điều này đồng nghĩa với việc họ có động lực mạnh mẽ để quản lý và vận hành doanh nghiệp hiệu quả, tránh rủi ro tài chính.
Ngược lại, rủi ro cá nhân là vô cùng lớn. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn, chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc thành viên hợp danh có thể mất không chỉ số vốn đã bỏ ra mà còn cả tài sản riêng như nhà đất, xe cộ, tiền tiết kiệm. Điều này khiến mô hình trách nhiệm vô hạn ít được lựa chọn, nhất là trong bối cảnh kinh doanh hiện đại với nhiều rủi ro biến động.
So sánh và lưu ý khi lựa chọn
Có thể thấy, trách nhiệm hữu hạn bảo vệ tài sản cá nhân của nhà đầu tư, phù hợp với những người muốn hạn chế rủi ro. Ngược lại, trách nhiệm vô hạn tạo uy tín cao nhưng tiềm ẩn nguy cơ mất trắng toàn bộ tài sản. Do đó, việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ giữa khả năng tài chính, mức độ chấp nhận rủi ro và mục tiêu phát triển.
Luật Doanh nghiệp 2020 đã quy định rõ ràng để nhà đầu tư có cơ sở lựa chọn:
- Muốn hạn chế rủi ro → nên chọn công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
- Muốn phát huy uy tín cá nhân, quản lý linh hoạt → có thể chọn doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty hợp danh.
Hiểu rõ “hữu hạn và vô hạn là gì” chính là chìa khóa giúp nhà đầu tư chọn đúng mô hình kinh doanh và xây dựng chiến lược tài chính phù hợp. Mỗi loại hình đều có ưu nhược điểm riêng, và sự lựa chọn cần dựa vào mục tiêu lâu dài cũng như mức độ chấp nhận rủi ro của từng cá nhân, tổ chức.
Nếu bạn đang băn khoăn trong việc chọn loại hình doanh nghiệp và xác định trách nhiệm tài sản phù hợp, hãy liên hệ Luật Đại Bàng để được đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm tư vấn Luật Doanh nghiệp chi tiết, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ tối đa quyền lợi kinh doanh của bạn.
Hoàng Văn Minh nổi tiếng với phong cách làm việc chuyên nghiệp, tận tâm, và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Với phương châm “Công lý và sự minh bạch” ông Minh không chỉ là một luật sư giỏi mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình bảo vệ quyền lợi pháp lý của mỗi người. Trang web Luật Đại Bàng do ông điều hành đã trở thành một địa chỉ tin cậy cho nhiều người tìm kiếm sự trợ giúp và tư vấn pháp lý. Hoàng Văn Minh cam kết tiếp tục đồng hành và hỗ trợ cộng đồng bằng kiến thức và sự hiểu biết của mình, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và văn minh hơn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://luatdaibang.net
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 292 Đ. Nguyễn Xí, Phường 13, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam