Mẫu Đơn Ly Thân Mới – Hướng Dẫn Cách Viết Đúng Chi Tiết

Rất nhiều người lầm tưởng rằng đơn ly thân có giá trị pháp lý như một quyết định của Tòa án. Đây là một hiểu lầm nguy hiểm, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi về con cái và tài sản của bạn sau này. Thực chất, pháp luật Việt Nam không công nhận đây là một thủ tục chính thức. Vậy làm thế nào để viết một văn bản thỏa thuận ly thân chặt chẽ để bảo vệ bạn khỏi rủi ro? Luật Đại Bàng cung cấp mẫu đơn ly thân mới và hướng dẫn chi tiết từng bước.

1. Ly thân là gì? Đơn ly thân có hiệu lực pháp lý không?

Ly thân là tình trạng vợ chồng không còn chung sống với nhau trong một khoảng thời gian nhất định, thường do mâu thuẫn phát sinh trong đời sống hôn nhân. Đây là thỏa thuận dân sự mang tính tự nguyện giữa hai bên, không phải là một thủ tục pháp lý bắt buộc, và cũng không có sự can thiệp hay xác nhận từ bất kỳ cơ quan nhà nước nào.

Theo quy định hiện hành, pháp luật Việt Nam không công nhận ly thân là một chế định pháp lý độc lập. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 không quy định thủ tục đăng ký ly thân, và Tòa án cũng không thụ lý giải quyết “đơn xin ly thân”. Điều này đồng nghĩa với việc:

  • Vợ chồng ly thân vẫn được pháp luật công nhận là vợ chồng hợp pháp
  • Mọi quyền và nghĩa vụ pháp lý trong quan hệ hôn nhân (chăm sóc con chung, nghĩa vụ cấp dưỡng, tài sản, thừa kế…) vẫn được duy trì đầy đủ trong thời gian ly thân.
  • Các tranh chấp phát sinh chỉ được giải quyết khi có đơn yêu cầu ly hôn hoặc yêu cầu độc lập khác theo đúng quy định tố tụng.

Trong thực tế, nhiều cặp vợ chồng lựa chọn lập một đơn xin ly thân hoặc văn bản thỏa thuận ly thân nhằm ghi nhận sự đồng thuận về việc sống riêng và các nội dung liên quan như: quyền nuôi con, nghĩa vụ tài chính, sử dụng tài sản chung… Văn bản này không có giá trị pháp lý như phán quyết của Tòa án, nhưng vẫn có thể được xem là chứng cứ trong trường hợp phát sinh tranh chấp sau này.

Tóm lại, ly thân là hình thức sống riêng do hai vợ chồng tự thỏa thuận. Đơn ly thân không phải là văn bản pháp lý bắt buộc, nhưng có thể được lập để làm rõ quyền và nghĩa vụ giữa hai bên trong giai đoạn không chung sống, qua đó giúp hạn chế rủi ro pháp lý nếu mâu thuẫn kéo dài.

Ly thân có cần nộp đơn ly thân không?
Ly thân có cần nộp đơn ly thân không?

2. Mẫu đơn ly thân áp dụng mới nhất

Một đơn ly thân bao gồm:

  • Thông tin cá nhân của hai bên: họ tên, ngày sinh, địa chỉ, CCCD,…
  • Thời điểm kết hôn, thời gian chung sống và thời điểm bắt đầu ly thân.
  • Nguyên nhân dẫn đến việc nộp đơn ly thân.
  • Các thỏa thuận liên quan đến con chung, tài sản, nghĩa vụ tài chính.

Việc lập văn bản này là tự nguyện, không bắt buộc nhưng rất nên có để làm rõ quyền và nghĩa vụ trong thời gian sống riêng.

Tham khảo mẫu đơn ly thân
Tham khảo mẫu đơn ly thân

3. Hướng dẫn chi tiết cách viết đơn ly thân 

Dưới đây là cấu trúc chuẩn và nội dung chi tiết cho từng phần bạn cần trình bày trong văn bản.

3.1 Điền đầy đủ thông tin các bên người làm đơn 

Phần này cần ghi đầy đủ, chính xác thông tin cá nhân của vợ và chồng theo giấy tờ tùy thân (CCCD, Hộ chiếu) để xác định rõ chủ thể của thỏa thuận.

  • Thông tin của Chồng:
    • Họ và tên:
    • Ngày tháng năm sinh:
    • Số CCCD/CMND/Hộ chiếu: …………… Ngày cấp: …………… Nơi cấp:
    • Địa chỉ thường trú:
    • Nơi ở hiện tại (trong thời gian ly thân):
  • Thông tin của Vợ:
    • Họ và tên:
    • Ngày tháng năm sinh:
    • Số CCCD/CMND/Hộ chiếu: …………… Ngày cấp: …………… Nơi cấp:
    • Địa chỉ thường trú:
    • Nơi ở hiện tại (trong thời gian ly thân):

3.2 Đảm bảo nội dung thỏa thuận của đơn ly thân

Đây là phần trọng tâm, quyết định giá trị và sự rõ ràng của toàn bộ văn bản. Cần trình bày chi tiết, không mập mờ.

  • Tình trạng hôn nhân:

Cần nêu rõ: “Chúng tôi là vợ chồng hợp pháp theo Giấy chứng nhận kết hôn số … do Ủy ban nhân dân Phường/Xã … Quận/Huyện … Tỉnh/Thành phố … cấp ngày … tháng … năm …”

Ghi rõ thời gian địa chỉ đăng ký kết hôn
Ghi rõ thời gian địa chỉ đăng ký kết hôn
  • Nội dung về việc ly thân:
    • Trình bày ngắn gọn về việc hai bên cùng thống nhất tự nguyện tạm dừng việc chung sống dẫn đến việc phải làm đơn ly thân.
    • Ví dụ: “Sau một thời gian chung sống, do phát sinh những mâu thuẫn không thể giải quyết, nay chúng tôi cùng thống nhất sẽ ly thân (sống riêng) kể từ ngày … tháng … năm … để mỗi bên có không gian và thời gian riêng nhìn nhận lại mối quan hệ hôn nhân.”
  • Thỏa thuận về con chung (Nếu có):
    • Người trực tiếp nuôi dưỡng: Ví dụ: “Trong thời gian ly thân, con chung là cháu Nguyễn Văn A (sinh ngày…) sẽ do chị Trần Thị B (mẹ) trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục.”
    • Nghĩa vụ cấp dưỡng: Ví dụ: “Anh Nguyễn Văn A (cha) có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con số tiền là 5.000.000 VNĐ/tháng. Việc cấp dưỡng được thực hiện bằng hình thức chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng số […] của chị Trần Thị B trước ngày 05 hàng tháng.”
    • Quyền và nghĩa vụ thăm nom: Ví dụ: “Bên không trực tiếp nuôi con có toàn quyền thăm nom, chăm sóc con chung mà không bị bên còn lại cản trở, miễn là việc thăm nom không làm ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập và sinh hoạt của con.”
Lưu ý về thỏa thuận con chung trong đơn xin ly thân
Lưu ý về thỏa thuận con chung trong đơn xin ly thân
  • Thỏa thuận về tài sản chung:

Cần liệt kê các tài sản chung có giá trị (nhà đất, xe cộ, tiền tiết kiệm…) và thỏa thuận rõ về phương án quản lý, sử dụng hoặc phân chia trong thời gian ly thân để tránh tranh chấp.

  • Thỏa thuận về nợ chung:

Liệt kê các khoản nợ chung (nếu có), chủ nợ là ai, và xác định rõ trách nhiệm trả nợ của mỗi bên đối với từng khoản nợ.

3.3  Cam kết thỏa luận và thời gian ly thân

  • Lời cam kết:

Trong phần này, cả vợ và chồng cần cam kết rằng tất cả các điều khoản trong thỏa thuận ly thân là hoàn toàn tự nguyện, không có sự ép buộc hay lừa dối. Bạn cần ghi rõ rằng cả hai bên sẽ thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đã được nêu trong đơn ly thân, để tránh bất kỳ sự hiểu lầm nào trong quá trình thực hiện.

  • Thời gian ly thân:

Nếu hai bên có thỏa thuận thời gian ly thân cụ thể (ví dụ: ly thân bắt đầu từ ngày … tháng … năm …), thì cần ghi rõ trong văn bản thời gian bắt đầu ly thân. Điều này giúp tránh sự mập mờ và tạo cơ sở pháp lý cho cả hai bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc yêu cầu thay đổi sau này.

Cam kết thỏa thuận nên có trong đơn ly thân
Cam kết thỏa thuận nên có trong đơn ly thân

4. Câu hỏi thường gặp về đơn xin ly thân

4.1 Nộp đơn ly thân bao lâu thì được ly hôn?

Pháp luật không quy định một khoảng thời gian ly thân cụ thể nào thì mới được ly hôn. Bạn có thể nộp đơn xin ly hôn bất cứ lúc nào nếu cảm thấy mục đích của hôn nhân không đạt được. Tuy nhiên, tình trạng ly thân kéo dài là một bằng chứng quan trọng để Tòa án xem xét và chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương của bạn, vì nó cho thấy đời sống chung thực sự không thể kéo dài.

4.2 Nộp đơn ly thân có phải là bước bắt buộc trước khi ly hôn?

Không. Pháp luật không yêu cầu vợ chồng phải ly thân trước khi ly hôn. Nếu nhận thấy không thể tiếp tục chung sống, hai bạn hoàn toàn có quyền tiến hành thủ tục ly hôn thuận tình hoặc đơn phương ly hôn tại Tòa án.

4.3 Ly thân có phải ra toà không?

Câu trả lời là Không. Như đã giải thích, ly thân là thỏa thuận cá nhân của hai vợ chồng. Tòa án chỉ thụ lý và giải quyết khi có yêu cầu về ly hôn, tranh chấp tài sản hoặc con cái.

4.4 Phân chia tài sản trong giai đoạn ly thân như thế nào?

Vợ chồng hoàn toàn có quyền thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung trong giai đoạn làm đơn ly thân. Để đảm bảo tính pháp lý, thỏa thuận phân chia này nên được lập thành văn bản và có công chứng, chứng thực. Nếu không có thỏa thuận này, về mặt pháp lý, tất cả tài sản đó vẫn là tài sản chung của vợ chồng.

4.5 Mua nhà sau khi nộp đơn xin ly thân được tính là tài sản chung hay tài sản riêng?

Đây là một rủi ro pháp lý lớn. Nếu không có một văn bản thỏa thuận có hiệu lực pháp luật về việc phân chia tài sản chung, thì tài sản (ví dụ: nhà đất) do một bên tạo ra trong thời kỳ hôn nhân (bao gồm cả thời gian ly thân) vẫn có thể bị xem là tài sản chung. Để ngôi nhà được xác định là tài sản riêng, hai vợ chồng phải lập văn bản thỏa thuận phân chia tài sản chung và chấm dứt hiệu lực của chế độ tài sản chung theo luật định.

Ly thân có được phân chia tài sản không?
Ly thân có được phân chia tài sản không?

4.6 Vợ chồng ly thân có được hưởng thừa kế tài sản không?

Có. Về mặt pháp lý, ly thân không làm chấm dứt quan hệ vợ chồng. Do đó, nếu một trong hai bên qua đời mà không để lại di chúc, người còn lại vẫn thuộc hàng thừa kế thứ nhất và có quyền hưởng di sản thừa kế theo pháp luật.

 4.7 Trong thời gian ly thân, có được quyền kết hôn với người khác không?

Tuyệt đối KHÔNG. Trong thời gian ly thân, về mặt pháp luật hai bạn vẫn là vợ chồng. Việc chung sống như vợ chồng hoặc kết hôn với người khác là hành vi vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng và có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.

Đơn ly thân không phải là một thủ tục pháp lý để chấm dứt hôn nhân tại Tòa án, nhưng lại là một văn bản thỏa thuận cực kỳ quan trọng. Nó là cơ sở để các cặp đôi xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ đối với con cái, tài sản và nợ chung trong thời gian sống riêng, tránh những tranh chấp không đáng có. Việc lập một văn bản chi tiết, dựa trên sự tự nguyện giúp hạn chế tối đa rủi ro và là một bằng chứng giá trị trước Tòa án nếu hai bên quyết định tiến đến ly hôn sau này.

Hy vọng rằng, với mẫu đơn ly thân và những hướng dẫn chi tiết từ Luật Đại Bàng, bạn đã có đủ hành trang pháp lý cần thiết. Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết về thủ tục ly hôn, hãy liên hệ đội ngũ pháp lý của Luật Đại Bàng.