Hợp Đồng Thuê Nhà Mới Nhất: Các Điều Khoản Không Thể Thiếu

Không ít trường hợp thuê nhà bị lật kèo, tranh chấp kéo dài, hoặc chịu thiệt hại vì hợp đồng thiếu điều khoản quan trọng. Nguyên nhân thường đến từ việc không sử dụng hợp đồng thuê nhà hợp pháp, đầy đủ giá trị pháp lý. Để bảo vệ quyền lợi chính đáng của cả bên thuê và bên cho thuê, việc sử dụng mẫu hợp đồng chuẩn pháp lý  là vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Luật Đại Bàng sẽ giúp bạn hiểu rõ những nội dung cần có.

Hợp đồng thuê nhà là gì?

Hợp đồng thuê nhà được xem là căn cứ pháp lý để ràng buộc trách nhiệm giữa hai bên trong quá trình thuê và sử dụng tài sản. Trong đó bên cho thuê cam kết chuyển giao quyền sử dụng tài sản là nhà ở hoặc công trình kiến trúc cho bên thuê trong thời gian nhất định, với điều kiện bên thuê phải thanh toán tiền thuê đúng theo cam kết.

Theo Điều 121 Luật Nhà ở 2014, hợp đồng về nhà ở phải được lập thành văn bản và do các bên thỏa thuận nội dung cụ thể. Đây là cơ sở pháp lý nhằm xác lập rõ quyền và nghĩa vụ giữa hai bên, đồng thời làm căn cứ giải quyết tranh chấp khi xảy ra mâu thuẫn trong quá trình thực hiện.

Hợp đồng thuê nhà được lập thành văn bản và do các bên thỏa thuận
Hợp đồng thuê nhà được lập thành văn bản và do các bên thỏa thuận

Các nội dung cơ bản trong hợp đồng thuê nhà

Một hợp đồng thuê nhà hợp pháp và đầy đủ  là căn cứ pháp lý để giải quyết khi xảy ra tranh chấp. Dưới đây là những nội dung cốt lõi mà mọi hợp đồng cần có:

  • Thông tin của các bên: Hợp đồng cần nêu rõ họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD (hoặc hộ chiếu, mã số thuế nếu là tổ chức), địa chỉ cư trú hoặc trụ sở của cả bên cho thuê và bên thuê. 
  • Mô tả tài sản cho thuê:  Ghi rõ loại tài sản (nhà riêng, căn hộ chung cư, nhà trọ…), địa chỉ cụ thể, diện tích sử dụng, hiện trạng nội thất, trang thiết bị đi kèm (nếu có). 
  • Thời hạn thuê: Thể hiện rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc hợp đồng. Trường hợp gia hạn hoặc chấm dứt trước thời hạn, cần có điều khoản cụ thể để xử lý.
  • Giá thuê và phương thức thanh toán: Nêu rõ số tiền thuê mỗi kỳ (tháng, quý…), thời điểm thanh toán (ngày bao nhiêu trong tháng) và hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản). Nếu có đặt cọc, cần quy định rõ số tiền và điều kiện hoàn trả.
  • Quy định mục đích sử dụng: Bên thuê cần tuân thủ các quy định về sử dụng đúng mục đích (ở, kinh doanh…), bảo quản tài sản, không tự ý sửa chữa, thay đổi kết cấu nếu chưa được sự đồng ý của chủ nhà. 
  • Cam kết và chế tài xử lý vi phạm: Hợp đồng cần quy định rõ các trường hợp vi phạm (chậm thanh toán, phá hoại tài sản, sử dụng sai mục đích…), hình thức xử lý (phạt hợp đồng, buộc bồi thường, chấm dứt hợp đồng…), giúp các bên ràng buộc trách nhiệm và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
  • Chữ ký và xác nhận: Hợp đồng phải có chữ ký (và đóng dấu nếu là tổ chức) của cả hai bên để có giá trị pháp lý. Nếu có bên làm chứng hoặc công chứng, thông tin này cũng cần ghi rõ.
Các nội dung hợp đồng là căn cứ pháp lý giải quyết khi có tranh chấp
Các nội dung hợp đồng là căn cứ pháp lý giải quyết khi có tranh chấp

Mẫu hợp đồng thuê nhà chuẩn pháp lý

Mẫu hợp đồng chuẩn sẽ đảm bảo quyền và nghĩa vụ của cả bên cho thuê lẫn bên thuê nhà được pháp luật bảo vệ. Dưới đây là mẫu hợp đồng mới nhất được cập nhật theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Nhà ở 2014.

Mẫu hợp đồng mới nhất được cập nhật theo quy định
Mẫu hợp đồng mới nhất được cập nhật theo quy định

Lưu ý:

  • In thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản có giá trị pháp lý ngang nhau.
  • Có thể công chứng nếu một hoặc hai bên yêu cầu (đặc biệt trong thuê dài hạn, giá trị lớn).
  • Khi gửi hợp đồng qua email, cần chuyển sang file PDF, có thể yêu cầu ký điện tử qua các nền tảng uy tín (VD: eSign, FastSign…).
  • Nên kèm theo biên bản bàn giao tài sản, ảnh hiện trạng nhà ở thời điểm giao nhận.

Công chứng hợp đồng thuê nhà cần giấy tờ gì?

Công chứng là thủ tục pháp lý cần thiết để đảm bảo tính ràng buộc giữa các bên. Dưới đây là những thông tin cần thiết mà người thuê và cho thuê cần nắm rõ khi thực hiện công chứng.

Hồ sơ cần chuẩn bị

Trước khi đến văn phòng công chứng, các bên cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:

  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu (bản chính và bản sao) của cả bên cho thuê và bên thuê.
  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ, sổ hồng) – chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của bên cho thuê.
  • Hợp đồng thuê nhà đã được các bên thỏa thuận và điền đầy đủ các thông tin cần thiết.
  • Một số văn phòng có thể yêu cầu thêm các tài liệu liên quan khác như giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, đặc biệt nếu người cho thuê là cá nhân đã kết hôn.

Quy trình công chứng

Việc công chứng hợp đồng thuê nhà thường được tiến hành theo trình tự như sau:

  • Tiến hành nộp giấy tờ tại cơ quan công chứng có thẩm quyền.
  • Công chứng viên tiếp nhận, kiểm tra tính hợp lệ của các giấy tờ và nội dung hợp đồng.
  • Các bên ký tên trước sự chứng kiến của công chứng viên.
  • Công chứng viên lập lời chứng, đóng dấu xác nhận tính pháp lý của hợp đồng.
  • Nộp lệ phí và nhận bản hợp đồng đã công chứng.

Chi phí

Chi phí công chứng được quy định cụ thể theo Thông tư của Bộ Tư pháp, tính theo giá trị hợp đồng:

  • Với hợp đồng thuê có giá trị dưới 50 triệu đồng: Phí công chứng khoảng 50.000 – 100.000 đồng.
  • Giá trị hợp đồng cao hơn sẽ tính theo tỷ lệ phần trăm, thường dao động từ 0,1% đến 0,5% tổng giá trị.
Chi phí công chứng được quy định theo giá trị hợp đồng
Chi phí công chứng được quy định theo giá trị hợp đồng

Kết luận

Dù là bên thuê hay bên cho thuê, việc chuẩn bị một hợp đồng thuê nhà rõ ràng đảm bảo pháp lý là bước đầu để đảm bảo quyền lợi. Nếu bạn đang có nhu cầu hãy đừng ngần ngại sử dụng mẫu hợp đồng chuẩn đã được kiểm chứng từ https://luatdaibang.net/. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp mẫu hợp đồng, Luật Đại Bàng còn cung cấp hệ sinh thái dịch vụ pháp lý toàn diện.